Apple hiện có rất nhiều dòng máy Mac đến mức không ít người cảm thấy choáng ngợp khi phải chọn. Từ MacBook Air gọn nhẹ, MacBook Pro mạnh mẽ cho đến iMac, Mac Mini hay Mac Studio – mỗi sản phẩm đều có lý do riêng để tồn tại. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, có thể thấy Apple đã sắp xếp khá rõ ràng: mỗi chiếc Mac được tạo ra cho một nhóm người dùng nhất định. Điều quan trọng là hiểu nhu cầu thật sự của mình – bạn cần hiệu năng mạnh, khả năng di chuyển linh hoạt hay chỉ đơn giản là một chiếc máy đáng tin cậy để làm việc mỗi ngày.
Nếu bạn đang tự hỏi “chiếc Mac nào đáng mua nhất hiện nay?”, thì câu trả lời gần như chắc chắn là MacBook Air M4. Đây là chiếc máy mang tinh thần của dòng Mac rõ rệt nhất: nhẹ, êm, mát và đủ mạnh để xử lý hầu hết những việc thường ngày mà bạn cần.
Phiên bản Air mới có hai lựa chọn kích thước 13 và 15 inch, cùng màn hình Liquid Retina sắc nét, độ sáng 500 nit và hỗ trợ True Tone giúp hiển thị tự nhiên hơn trong mọi điều kiện ánh sáng. Apple còn thêm tùy chọn lớp phủ Nano-texture giúp giảm chói, một chi tiết tưởng nhỏ nhưng rất hữu ích nếu bạn hay làm việc ở quán cà phê, phòng nhiều ánh đèn hoặc gần cửa sổ.
Macbook Air M4 (Ảnh: Internet)
Chip M4 mang lại hiệu năng cao hơn rõ rệt, đặc biệt khi bạn xử lý các ứng dụng nặng hoặc chạy nhiều tác vụ cùng lúc. Tuy nhiên, nếu nhu cầu chỉ xoay quanh công việc văn phòng, học tập, chỉnh ảnh cơ bản hay lướt web, thì phiên bản M3 vẫn hoàn toàn đủ mạnh.
Với những ai đang dùng laptop Intel đời cũ và muốn nâng cấp, sự khác biệt sẽ dễ nhận ra ngay: máy chạy mát hơn, pin lâu hơn và hầu như không bao giờ phát ra tiếng quạt. Đây chính là bước nhảy vọt mà người dùng Mac thế hệ mới cảm nhận rõ nhất trong vài năm trở lại đây.
MacBook Air nói ngắn gọn là chiếc máy “cứ mở ra là làm việc được”, không cần suy nghĩ nhiều về cấu hình hay hiệu năng. Nó phù hợp với phần lớn người dùng phổ thông – từ sinh viên, người viết, dân văn phòng đến những ai chỉ cần một chiếc laptop đáng tin cậy, dễ mang đi và không làm mình phải bận tâm quá nhiều.
MacBook Pro là nơi Apple dồn hết những gì tinh túy nhất của mình: chip xử lý mạnh, màn hình mini LED rực rỡ, thời lượng pin ấn tượng, tản nhiệt hiệu quả và âm thanh sống động. Tuy nhiên, đi cùng những điều đó là một mức giá không hề dễ chịu. Vì vậy, đây không phải là chiếc Mac dành cho tất cả mọi người mà là dành cho những ai thật sự cần hiệu năng ở mức cao nhất.
Nếu bạn làm việc sáng tạo chuyên sâu như dựng video, làm nhạc, lập trình phức tạp hoặc thiết kế đồ họa nặng, thì MacBook Pro 14 inch với chip M4 Pro là lựa chọn hợp lý nhất. Chiếc máy này đủ mạnh để xử lý hầu hết các dự án lớn, nhưng vẫn đủ nhỏ gọn để mang theo mỗi ngày. Với những ai thường xuyên di chuyển giữa văn phòng, quán cà phê hoặc phim trường, đây là sự cân bằng hiếm có giữa sức mạnh và tính cơ động.
Macbook Pro (Ảnh: Internet)
Còn nếu công việc của bạn thuộc loại “không được phép chậm”, ví dụ hậu kỳ phim, mô hình 3D, huấn luyện AI hoặc dựng video độ phân giải cao, thì MacBook Pro 16 inch với chip M4 Max mới là lựa chọn thực sự đáng tiền. Máy có không gian hiển thị rộng, hệ thống làm mát tốt hơn, và hiệu năng đủ để hoạt động liên tục trong nhiều giờ liền mà không bị nghẽn.
Nói cách khác, MacBook Pro là chiếc máy dành cho những người kiếm sống nhờ sức mạnh xử lý – nơi từng giây chờ đợi có thể tính bằng tiền. Còn nếu nhu cầu của bạn chỉ xoay quanh văn bản, bảng tính hay chỉnh ảnh cơ bản, MacBook Air vẫn là lựa chọn hợp lý hơn nhiều.
Nếu bạn thích sự gọn gàng và không muốn bận tâm về dây cáp hay phụ kiện rườm rà, iMac 24 inch M3 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Bạn chỉ cần cắm điện là có thể bắt đầu làm việc, không cần thêm màn hình hay thiết bị rời nào khác. Màn hình 4.5K sắc nét, hiển thị màu chính xác và rực rỡ, vừa đủ cho mọi nhu cầu từ học tập, làm việc văn phòng đến chỉnh sửa ảnh, dựng video nhẹ.
Điểm hạn chế của iMac là không thể nâng cấp linh kiện sau khi mua, nên việc chọn cấu hình phù hợp ngay từ đầu rất quan trọng. Nếu có điều kiện, nên chọn ít nhất 16GB RAM và 512GB dung lượng lưu trữ để yên tâm sử dụng nhiều năm.
iMac (Ảnh: Internet)
Dù thị trường máy tính để bàn đã bớt sôi động, iMac vẫn giữ được chỗ đứng riêng nhờ thiết kế tinh giản, hoạt động êm và tính đồng bộ đặc trưng của Apple. Với những ai yêu sự tối giản và muốn một góc làm việc gọn gàng, iMac là chiếc máy “mở hộp là dùng được” đúng nghĩa.
Mac Mini vẫn là chiếc Mac “dễ tiếp cận” nhất trong hệ sinh thái của Apple – nhỏ gọn, tiết kiệm và đủ mạnh cho hầu hết nhu cầu. Bạn có thể tận dụng màn hình, bàn phím và chuột đang dùng, chỉ cần cắm vào là có ngay một hệ thống hoàn chỉnh.
Điểm thú vị là hiệu năng của Mac Mini giờ đã tiệm cận những mẫu MacBook cao cấp. Phiên bản dùng chip M4 cho tốc độ xử lý mượt mà trong công việc văn phòng, chỉnh ảnh nhẹ hay lập trình cơ bản. Nếu cần sức mạnh hơn, bản M4 Pro có thể “gánh” tốt cả các dự án dựng video, làm nhạc hay render 3D, trong khi giá vẫn dễ chịu hơn nhiều so với MacBook Pro.
Mac Mini ( Ảnh: Internet)
Mac Mini cũng có lợi thế về khả năng kết nối: cổng USB-C, HDMI, Thunderbolt, Ethernet và cả giắc tai nghe vẫn hiện diện đầy đủ. Với những ai làm việc cố định, không cần di chuyển máy, đây là lựa chọn cực kỳ hợp lý – một chiếc Mac đủ mạnh, gọn gàng và mang lại hiệu năng vượt xa tầm giá.
Mac Studio có thể xem là phiên bản “nâng cấp toàn diện” của Mac Mini – lớn hơn, mạnh hơn và hướng đến người dùng chuyên nghiệp thực thụ. Đây là lựa chọn dành cho những ai cần sức mạnh máy trạm trong một thân máy nhỏ gọn, dễ đặt trên bàn làm việc mà vẫn giữ được sự yên tĩnh và ổn định.
Ngay cả phiên bản cơ bản của Mac Studio dùng chip M4 Max cũng đã rất ấn tượng: CPU 16 nhân, GPU 40 nhân, Neural Engine 16 nhân, băng thông bộ nhớ 546GB/s và hỗ trợ tối đa 128GB bộ nhớ hợp nhất. Apple còn tích hợp Media Engine chuyên dụng để tăng tốc xử lý video, giúp việc dựng phim 4K hay 8K trở nên nhẹ nhàng hơn nhiều.
Mac Studio (Ảnh: Internet)
Nếu bạn cần nhiều hơn thế, bản Mac Studio dùng chip M3 Ultra là một “cỗ máy khổng lồ” đúng nghĩa. Nó có CPU 32 nhân, GPU 80 nhân, Neural Engine 32 nhân, băng thông bộ nhớ 819GB/s, hỗ trợ tối đa 512GB bộ nhớ hợp nhất và Media Engine nhanh gấp đôi so với bản M4 Max. Nhờ vậy, máy có thể phát đồng thời 24 luồng video 8K ProRes hoặc xuất hình ra tới tám màn hình cùng lúc – điều mà ngay cả nhiều máy trạm truyền thống cũng khó làm được.
Tốc độ đọc ghi của SSD trên Mac Studio cũng cực nhanh, giúp mở ứng dụng, tải dự án nặng hay sao lưu dữ liệu gần như tức thì. Máy hoạt động rất êm, khả năng tản nhiệt tốt và vẫn giữ hiệu năng ổn định ngay cả khi phải xử lý khối lượng công việc lớn trong thời gian dài.
Mac Studio rõ ràng không dành cho số đông, nhưng nếu bạn làm phim, phát triển phần mềm, dựng hình 3D hay làm việc với AI, đây là chiếc máy đáng đầu tư. Nó đủ mạnh để bạn không phải lo về hiệu năng trong nhiều năm tới – một “trợ thủ” thực sự đáng tin cậy cho các chuyên gia sáng tạo.
RAM là yếu tố then chốt quyết định chiếc Mac của bạn có hoạt động mượt mà hay không, đặc biệt khi mở nhiều ứng dụng hoặc làm việc với các tệp nặng. Khác với dung lượng lưu trữ, RAM ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác sử dụng hằng ngày – từ tốc độ chuyển cửa sổ, xử lý ảnh cho đến việc mở hàng chục tab trình duyệt cùng lúc.
RAM là yếu tố quan trọng quyết định chiếc Mac của bạn có chạy mượt hay không, nhất là khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc xử lý các tệp lớn. Khác với ổ cứng, RAM ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác sử dụng hằng ngày – từ việc chuyển cửa sổ, xử lý ảnh cho đến mở hàng chục tab trình duyệt.
Một điểm cần nhớ là RAM trên Mac được hàn cố định, không thể nâng cấp sau khi mua. Nếu dự định dùng máy trong 4 đến 6 năm, bạn nên chọn cấu hình RAM cao hơn ngay từ đầu để tránh tình trạng máy “đuối” sau này.
Ngày nay, ứng dụng và thư viện ảnh, video ngày càng “phình to”, nên việc chọn dung lượng lưu trữ khi mua Mac không còn là chuyện phụ. Dung lượng ít quá sẽ khiến bạn phải xoá file, dọn dẹp liên tục, trong khi chọn dư một chút lại giúp máy dùng thoải mái suốt nhiều năm.
Dù lưu trữ đám mây ngày càng phổ biến, việc có đủ dung lượng vật lý trong máy vẫn rất quan trọng. Nó giúp bạn làm việc mượt hơn, không lo mất kết nối mạng và đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu luôn nhanh, nhất là khi xử lý các file lớn như video hay bản thiết kế.
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy cân bằng giữa giá, hiệu năng và sự tiện lợi, MacBook Air M4 gần như là lựa chọn dễ chịu nhất. Nó đủ nhanh để xử lý mọi tác vụ thường ngày, pin lâu, nhẹ, và đơn giản đúng chất “mở ra là làm việc được”.
Còn nếu công việc của bạn gắn liền với các phần mềm sáng tạo như dựng video, thiết kế hay lập trình, MacBook Pro 14 inch hoặc 16 inch mới là lựa chọn đúng đắn. Sức mạnh của dòng Pro giúp bạn tiết kiệm thời gian, xử lý mượt mà các dự án nặng mà không cần lo quá nhiệt hay giảm hiệu suất.
Với những ai làm việc tại chỗ, thích không gian làm việc gọn gàng, iMac là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Chỉ cần cắm điện là dùng, không dây nhợ, không phiền phức, màn hình đẹp và trải nghiệm gần như “tất cả trong một”.
Còn nếu bạn chỉ cần sức mạnh thuần túy, không quan tâm đến việc mang theo, thì Mac Mini hoặc Mac Studio là hai cái tên nổi bật. Mini tiết kiệm, nhỏ gọn mà vẫn mạnh, trong khi Studio hướng đến sức mạnh ở tầm máy tính chuyên nghiệp, đủ sức gánh mọi khối lượng công việc nặng.
Sau cùng, không có chiếc Mac nào “tốt nhất cho tất cả”. Chỉ có chiếc phù hợp nhất với nhịp sống và công việc của bạn. Và đôi khi, điều khiến một chiếc máy trở nên đáng giá không nằm ở cấu hình hay con chip, mà ở cảm giác tin cậy, ổn định và dễ chịu mà nó mang lại mỗi ngày.
1. MacBook Air (M4) – lựa chọn an toàn cho phần lớn người dùng
Nếu bạn đang tự hỏi “chiếc Mac nào đáng mua nhất hiện nay?”, thì câu trả lời gần như chắc chắn là MacBook Air M4. Đây là chiếc máy mang tinh thần của dòng Mac rõ rệt nhất: nhẹ, êm, mát và đủ mạnh để xử lý hầu hết những việc thường ngày mà bạn cần.
Phiên bản Air mới có hai lựa chọn kích thước 13 và 15 inch, cùng màn hình Liquid Retina sắc nét, độ sáng 500 nit và hỗ trợ True Tone giúp hiển thị tự nhiên hơn trong mọi điều kiện ánh sáng. Apple còn thêm tùy chọn lớp phủ Nano-texture giúp giảm chói, một chi tiết tưởng nhỏ nhưng rất hữu ích nếu bạn hay làm việc ở quán cà phê, phòng nhiều ánh đèn hoặc gần cửa sổ.
Macbook Air M4 (Ảnh: Internet)
Chip M4 mang lại hiệu năng cao hơn rõ rệt, đặc biệt khi bạn xử lý các ứng dụng nặng hoặc chạy nhiều tác vụ cùng lúc. Tuy nhiên, nếu nhu cầu chỉ xoay quanh công việc văn phòng, học tập, chỉnh ảnh cơ bản hay lướt web, thì phiên bản M3 vẫn hoàn toàn đủ mạnh.
Với những ai đang dùng laptop Intel đời cũ và muốn nâng cấp, sự khác biệt sẽ dễ nhận ra ngay: máy chạy mát hơn, pin lâu hơn và hầu như không bao giờ phát ra tiếng quạt. Đây chính là bước nhảy vọt mà người dùng Mac thế hệ mới cảm nhận rõ nhất trong vài năm trở lại đây.
MacBook Air nói ngắn gọn là chiếc máy “cứ mở ra là làm việc được”, không cần suy nghĩ nhiều về cấu hình hay hiệu năng. Nó phù hợp với phần lớn người dùng phổ thông – từ sinh viên, người viết, dân văn phòng đến những ai chỉ cần một chiếc laptop đáng tin cậy, dễ mang đi và không làm mình phải bận tâm quá nhiều.
2. MacBook Pro – dành cho người cần sức mạnh thật sự
MacBook Pro là nơi Apple dồn hết những gì tinh túy nhất của mình: chip xử lý mạnh, màn hình mini LED rực rỡ, thời lượng pin ấn tượng, tản nhiệt hiệu quả và âm thanh sống động. Tuy nhiên, đi cùng những điều đó là một mức giá không hề dễ chịu. Vì vậy, đây không phải là chiếc Mac dành cho tất cả mọi người mà là dành cho những ai thật sự cần hiệu năng ở mức cao nhất.
Nếu bạn làm việc sáng tạo chuyên sâu như dựng video, làm nhạc, lập trình phức tạp hoặc thiết kế đồ họa nặng, thì MacBook Pro 14 inch với chip M4 Pro là lựa chọn hợp lý nhất. Chiếc máy này đủ mạnh để xử lý hầu hết các dự án lớn, nhưng vẫn đủ nhỏ gọn để mang theo mỗi ngày. Với những ai thường xuyên di chuyển giữa văn phòng, quán cà phê hoặc phim trường, đây là sự cân bằng hiếm có giữa sức mạnh và tính cơ động.
Macbook Pro (Ảnh: Internet)
Còn nếu công việc của bạn thuộc loại “không được phép chậm”, ví dụ hậu kỳ phim, mô hình 3D, huấn luyện AI hoặc dựng video độ phân giải cao, thì MacBook Pro 16 inch với chip M4 Max mới là lựa chọn thực sự đáng tiền. Máy có không gian hiển thị rộng, hệ thống làm mát tốt hơn, và hiệu năng đủ để hoạt động liên tục trong nhiều giờ liền mà không bị nghẽn.
Nói cách khác, MacBook Pro là chiếc máy dành cho những người kiếm sống nhờ sức mạnh xử lý – nơi từng giây chờ đợi có thể tính bằng tiền. Còn nếu nhu cầu của bạn chỉ xoay quanh văn bản, bảng tính hay chỉnh ảnh cơ bản, MacBook Air vẫn là lựa chọn hợp lý hơn nhiều.
3. iMac – gọn gàng, đẹp và đủ dùng
Nếu bạn thích sự gọn gàng và không muốn bận tâm về dây cáp hay phụ kiện rườm rà, iMac 24 inch M3 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Bạn chỉ cần cắm điện là có thể bắt đầu làm việc, không cần thêm màn hình hay thiết bị rời nào khác. Màn hình 4.5K sắc nét, hiển thị màu chính xác và rực rỡ, vừa đủ cho mọi nhu cầu từ học tập, làm việc văn phòng đến chỉnh sửa ảnh, dựng video nhẹ.
Điểm hạn chế của iMac là không thể nâng cấp linh kiện sau khi mua, nên việc chọn cấu hình phù hợp ngay từ đầu rất quan trọng. Nếu có điều kiện, nên chọn ít nhất 16GB RAM và 512GB dung lượng lưu trữ để yên tâm sử dụng nhiều năm.
iMac (Ảnh: Internet)
Dù thị trường máy tính để bàn đã bớt sôi động, iMac vẫn giữ được chỗ đứng riêng nhờ thiết kế tinh giản, hoạt động êm và tính đồng bộ đặc trưng của Apple. Với những ai yêu sự tối giản và muốn một góc làm việc gọn gàng, iMac là chiếc máy “mở hộp là dùng được” đúng nghĩa.
4. Mac Mini – rẻ, gọn và đáng tiền
Mac Mini vẫn là chiếc Mac “dễ tiếp cận” nhất trong hệ sinh thái của Apple – nhỏ gọn, tiết kiệm và đủ mạnh cho hầu hết nhu cầu. Bạn có thể tận dụng màn hình, bàn phím và chuột đang dùng, chỉ cần cắm vào là có ngay một hệ thống hoàn chỉnh.
Điểm thú vị là hiệu năng của Mac Mini giờ đã tiệm cận những mẫu MacBook cao cấp. Phiên bản dùng chip M4 cho tốc độ xử lý mượt mà trong công việc văn phòng, chỉnh ảnh nhẹ hay lập trình cơ bản. Nếu cần sức mạnh hơn, bản M4 Pro có thể “gánh” tốt cả các dự án dựng video, làm nhạc hay render 3D, trong khi giá vẫn dễ chịu hơn nhiều so với MacBook Pro.
Mac Mini ( Ảnh: Internet)
Mac Mini cũng có lợi thế về khả năng kết nối: cổng USB-C, HDMI, Thunderbolt, Ethernet và cả giắc tai nghe vẫn hiện diện đầy đủ. Với những ai làm việc cố định, không cần di chuyển máy, đây là lựa chọn cực kỳ hợp lý – một chiếc Mac đủ mạnh, gọn gàng và mang lại hiệu năng vượt xa tầm giá.
5. Mac Studio – sức mạnh trong thân hình nhỏ gọn
Mac Studio có thể xem là phiên bản “nâng cấp toàn diện” của Mac Mini – lớn hơn, mạnh hơn và hướng đến người dùng chuyên nghiệp thực thụ. Đây là lựa chọn dành cho những ai cần sức mạnh máy trạm trong một thân máy nhỏ gọn, dễ đặt trên bàn làm việc mà vẫn giữ được sự yên tĩnh và ổn định.
Ngay cả phiên bản cơ bản của Mac Studio dùng chip M4 Max cũng đã rất ấn tượng: CPU 16 nhân, GPU 40 nhân, Neural Engine 16 nhân, băng thông bộ nhớ 546GB/s và hỗ trợ tối đa 128GB bộ nhớ hợp nhất. Apple còn tích hợp Media Engine chuyên dụng để tăng tốc xử lý video, giúp việc dựng phim 4K hay 8K trở nên nhẹ nhàng hơn nhiều.
Mac Studio (Ảnh: Internet)
Nếu bạn cần nhiều hơn thế, bản Mac Studio dùng chip M3 Ultra là một “cỗ máy khổng lồ” đúng nghĩa. Nó có CPU 32 nhân, GPU 80 nhân, Neural Engine 32 nhân, băng thông bộ nhớ 819GB/s, hỗ trợ tối đa 512GB bộ nhớ hợp nhất và Media Engine nhanh gấp đôi so với bản M4 Max. Nhờ vậy, máy có thể phát đồng thời 24 luồng video 8K ProRes hoặc xuất hình ra tới tám màn hình cùng lúc – điều mà ngay cả nhiều máy trạm truyền thống cũng khó làm được.
Tốc độ đọc ghi của SSD trên Mac Studio cũng cực nhanh, giúp mở ứng dụng, tải dự án nặng hay sao lưu dữ liệu gần như tức thì. Máy hoạt động rất êm, khả năng tản nhiệt tốt và vẫn giữ hiệu năng ổn định ngay cả khi phải xử lý khối lượng công việc lớn trong thời gian dài.
Mac Studio rõ ràng không dành cho số đông, nhưng nếu bạn làm phim, phát triển phần mềm, dựng hình 3D hay làm việc với AI, đây là chiếc máy đáng đầu tư. Nó đủ mạnh để bạn không phải lo về hiệu năng trong nhiều năm tới – một “trợ thủ” thực sự đáng tin cậy cho các chuyên gia sáng tạo.
6. Nên chọn bao nhiêu RAM là đủ?
RAM là yếu tố then chốt quyết định chiếc Mac của bạn có hoạt động mượt mà hay không, đặc biệt khi mở nhiều ứng dụng hoặc làm việc với các tệp nặng. Khác với dung lượng lưu trữ, RAM ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác sử dụng hằng ngày – từ tốc độ chuyển cửa sổ, xử lý ảnh cho đến việc mở hàng chục tab trình duyệt cùng lúc.
RAM là yếu tố quan trọng quyết định chiếc Mac của bạn có chạy mượt hay không, nhất là khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc xử lý các tệp lớn. Khác với ổ cứng, RAM ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác sử dụng hằng ngày – từ việc chuyển cửa sổ, xử lý ảnh cho đến mở hàng chục tab trình duyệt.
- 8GB: chỉ nên chọn khi bạn có nhu cầu rất cơ bản, như soạn thảo, duyệt web, xem phim.
- 16GB: là lựa chọn hợp lý nhất cho đa số người dùng, đủ để làm việc văn phòng, học tập, chỉnh ảnh nhẹ hay họp trực tuyến.
- 32GB: dành cho người làm sáng tạo nội dung, biên tập video 4K, thiết kế đồ họa hoặc lập trình phức tạp.
- 64GB trở lên: chỉ cần thiết khi bạn làm việc chuyên sâu, ví dụ dựng phim chuyên nghiệp, mô phỏng 3D, nghiên cứu AI hoặc xử lý dữ liệu lớn.
Một điểm cần nhớ là RAM trên Mac được hàn cố định, không thể nâng cấp sau khi mua. Nếu dự định dùng máy trong 4 đến 6 năm, bạn nên chọn cấu hình RAM cao hơn ngay từ đầu để tránh tình trạng máy “đuối” sau này.
7. Dung lượng lưu trữ – cần bao nhiêu là hợp lý?
Ngày nay, ứng dụng và thư viện ảnh, video ngày càng “phình to”, nên việc chọn dung lượng lưu trữ khi mua Mac không còn là chuyện phụ. Dung lượng ít quá sẽ khiến bạn phải xoá file, dọn dẹp liên tục, trong khi chọn dư một chút lại giúp máy dùng thoải mái suốt nhiều năm.
- 256GB: gần như không đủ với phần lớn người dùng. Sau vài tháng cài ứng dụng, cập nhật hệ điều hành và lưu tài liệu, bạn sẽ thấy ổ cứng báo đầy thường xuyên.
- 512GB: là mức tối thiểu nên hướng tới. Nó đủ cho công việc văn phòng, học tập và nhu cầu cá nhân cơ bản mà không cần quản lý bộ nhớ quá khắt khe.
- 1TB: phù hợp với người dùng lâu dài hoặc thường xuyên làm việc với ảnh, video, dữ liệu lớn. Nếu bạn định giữ máy 4 đến 6 năm, đây là lựa chọn cân bằng giữa giá và trải nghiệm.
- 2TB trở lên: chỉ thực sự cần thiết nếu bạn xử lý dự án chuyên nghiệp, lưu video 4K hoặc cần giữ nhiều dữ liệu ngay trong máy.
Dù lưu trữ đám mây ngày càng phổ biến, việc có đủ dung lượng vật lý trong máy vẫn rất quan trọng. Nó giúp bạn làm việc mượt hơn, không lo mất kết nối mạng và đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu luôn nhanh, nhất là khi xử lý các file lớn như video hay bản thiết kế.
8. Vậy rốt cuộc, đâu là chiếc Mac dành cho bạn?
Nếu bạn đang tìm một chiếc máy cân bằng giữa giá, hiệu năng và sự tiện lợi, MacBook Air M4 gần như là lựa chọn dễ chịu nhất. Nó đủ nhanh để xử lý mọi tác vụ thường ngày, pin lâu, nhẹ, và đơn giản đúng chất “mở ra là làm việc được”.
Còn nếu công việc của bạn gắn liền với các phần mềm sáng tạo như dựng video, thiết kế hay lập trình, MacBook Pro 14 inch hoặc 16 inch mới là lựa chọn đúng đắn. Sức mạnh của dòng Pro giúp bạn tiết kiệm thời gian, xử lý mượt mà các dự án nặng mà không cần lo quá nhiệt hay giảm hiệu suất.
Với những ai làm việc tại chỗ, thích không gian làm việc gọn gàng, iMac là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Chỉ cần cắm điện là dùng, không dây nhợ, không phiền phức, màn hình đẹp và trải nghiệm gần như “tất cả trong một”.
Còn nếu bạn chỉ cần sức mạnh thuần túy, không quan tâm đến việc mang theo, thì Mac Mini hoặc Mac Studio là hai cái tên nổi bật. Mini tiết kiệm, nhỏ gọn mà vẫn mạnh, trong khi Studio hướng đến sức mạnh ở tầm máy tính chuyên nghiệp, đủ sức gánh mọi khối lượng công việc nặng.
Sau cùng, không có chiếc Mac nào “tốt nhất cho tất cả”. Chỉ có chiếc phù hợp nhất với nhịp sống và công việc của bạn. Và đôi khi, điều khiến một chiếc máy trở nên đáng giá không nằm ở cấu hình hay con chip, mà ở cảm giác tin cậy, ổn định và dễ chịu mà nó mang lại mỗi ngày.