TOP 10 điểm du lịch Hà Nội “kinh điển” nhất ai cũng nên ghé 1 lần

N
nhuphuong98

TOP 10 điểm du lịch Hà Nội “kinh điển” nhất ai cũng nên ghé 1 lần

Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Hà Nội vào dịp “concert quốc gia” 2/9 tới đây, hãy tham khảo ngay TOP 10 địa điểm du lịch nổi tiếng “kinh điển” nhất Hà Nội mà bạn không nên bỏ qua.


1. Quảng trường Ba Đình – Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

Quảng trường Ba Đình - Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nguồn: Internet

Quảng trường Ba Đình – Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. (Ảnh: Internet)

Quảng trường Ba Đình – Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh là một quần thể di tích lịch sử và văn hóa quan trọng, là “trái tim” của thủ đô Hà Nội. Nơi đây không chỉ là nơi an nghỉ vĩnh hằng của Chủ tịch Hồ Chí Minh mà còn là địa điểm diễn ra nhiều sự kiện trọng đại của đất nước.

Quảng trường Ba Đình là nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tên gọi “Ba Đình” được đặt để tưởng nhớ cuộc khởi nghĩa chống Pháp của nhân dân Thanh Hóa cuối thế kỷ XIX. Đây là quảng trường lớn nhất Việt Nam, với diện tích khoảng 32.000 mét vuông. Quảng trường được chia thành 240 ô cỏ xanh mướt, tạo nên một không gian trang nghiêm và thoáng đãng.

Hằng ngày, tại đây diễn ra hai nghi lễ thiêng liêng là lễ thượng cờ và lễ hạ cờ. Vào lúc 6 giờ sáng (mùa hè) hoặc 6 giờ 30 sáng (mùa đông), đội tiêu binh trang trọng thực hiện nghi thức kéo cờ Tổ quốc trong tiếng Quốc ca hùng tráng. Vào lúc 21 giờ mỗi tối, nghi lễ hạ cờ diễn ra với sự trang nghiêm tương tự.

Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, còn được gọi với tên thân thương là Lăng Bác, là nơi lưu giữ thi hài của Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam. Lăng được khởi công xây dựng vào ngày 2/9/1973 và khánh thành vào ngày 29/8/1975. Công trình cao 21,6m, rộng 41,2m, được xây dựng gồm 3 lớp: lớp dưới là bậc thềm tam cấp, lớp giữa là kết cấu trung tâm chứa phòng thi hài, lớp trên là mái lăng hình tam cấp. Các vật liệu xây dựng lăng được lấy từ nhiều vùng miền trên cả nước, thể hiện tình cảm của nhân dân đối với Bác. Phía trước lăng là dòng chữ “CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH” được ghép bằng đá ngọc Cao Bằng.

Lăng là nơi vô cùng trang nghiêm, vì vậy du khách cần ăn mặc lịch sự, kín đáo và giữ thái độ nghiêm túc, trật tự khi vào viếng. Lăng thường đóng cửa vào các ngày thứ Hai và thứ Sáu để bảo trì, nhưng sẽ mở cửa vào các dịp lễ lớn như 19/5 (sinh nhật Bác), 2/9 (Quốc khánh).

2. Văn Miếu – Quốc Tử Giám

Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Nguồn: Internnet

Văn Miếu – Quốc Tử Giám. (Ảnh: Internet)

Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một quần thể di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng tại Hà Nội, được coi là biểu tượng của truyền thống hiếu học và nền văn hiến lâu đời của dân tộc Việt Nam.

Văn Miếu: Được xây dựng vào năm 1070 dưới thời vua Lý Thánh Tông, là nơi thờ Khổng Tử và các bậc hiền triết của Nho giáo, nhằm tôn vinh đạo học và giáo dục. Sáu năm sau, vào năm 1076, vua Lý Nhân Tông cho xây dựng Quốc Tử Giám ngay bên cạnh Văn Miếu để làm trường học cao cấp đầu tiên của Việt Nam, dành cho con cái vua và các gia đình quý tộc. Sau này, trường mở rộng cửa đón cả những người dân thường có tài năng xuất chúng.

Trải qua gần 1000 năm lịch sử, Văn Miếu – Quốc Tử Giám không chỉ là trung tâm giáo dục, nơi đào tạo ra hàng nghìn nhân tài cho đất nước mà còn là minh chứng sống động cho sự phát triển của nền giáo dục phong kiến Việt Nam.

Quần thể Văn Miếu – Quốc Tử Giám rộng lớn, được thiết kế theo trục thẳng, gồm năm khu vực chính được ngăn cách bởi các bức tường gạch cổ kính. Mỗi khu vực có một ý nghĩa và công trình kiến trúc riêng. Mở đầu là cổng Văn Miếu Môn, tiếp đến là khu sân gạch với hai cổng phụ. Khu thứ hai nổi bật với Khuê Văn Các – một công trình kiến trúc độc đáo, được coi là biểu tượng của Hà Nội. Gác Khuê Văn có kiến trúc hai tầng với bốn cột trụ vuông vức, mái cong, mang ý nghĩa tượng trưng cho tinh thần hiếu học, tôn vinh tri thức. Khu thứ ba là khu vực Giếng Thiên Quang (giếng ánh sáng trời) hình vuông, hai bên là vườn bia Tiến sĩ. Khu thứ tư là khu vực chính, gồm Đại Thành môn và điện Đại Thành, nơi thờ Khổng Tử cùng các bậc hiền triết Nho giáo. Cuối cùng là khu vực Nhà Thái Học, nơi tái hiện lại Quốc Tử Giám xưa, gồm nhà Tiền đường, Hậu đường và lầu chuông, lầu trống. Đây là nơi tôn vinh những người thầy, những danh nhân văn hóa đã có công với sự nghiệp giáo dục.

Điểm nhấn đặc biệt của Văn Miếu – Quốc Tử Giám là 82 tấm bia đá ghi danh các Tiến sĩ đã đỗ đạt từ các kỳ thi dưới triều Lê và Mạc (từ năm 1442 đến 1779) được dựng để vinh danh người hiền tài, khuyến khích việc học tập. Năm 2011, bia Tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới.

Văn Miếu – Quốc Tử Giám không chỉ là một điểm tham quan hấp dẫn mà còn là nơi các học sinh, sinh viên thường đến để dâng hương, cầu may mắn trong học tập và thi cử, đặc biệt là vào dịp đầu năm mới.

3. Hoàng thành Thăng Long

Hoàng thành Thăng Long. Nguồn: Internet

Hoàng thành Thăng Long. (Ảnh: Internet)

Hoàng thành Thăng Long là một quần thể di tích lịch sử và văn hóa quan trọng, gắn liền với lịch sử kinh thành Thăng Long – Hà Nội. Đây là một trong những di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận, mang trong mình giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc vô cùng to lớn.

Hoàng thành Thăng Long được xây dựng vào năm 1010 dưới thời vua Lý Thái Tổ, khi ông dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long. Trải qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn, Hoàng thành liên tục được xây dựng, mở rộng và tu sửa, trở thành trung tâm quyền lực chính trị, văn hóa và quân sự của đất nước trong suốt 13 thế kỷ. Đây là nơi lưu giữ những dấu ấn của các triều đại phong kiến Việt Nam. Nơi đây đã chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử trọng đại, từ những buổi thiết triều, những cuộc chiến bảo vệ đất nước cho đến những thay đổi của các triều đại. Năm 2010, nhân dịp kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội, khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Sự công nhận này đã khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu của di sản, với ba đặc điểm chính: chiều dài lịch sử văn hóa xuyên suốt 13 thế kỷ, tính liên tục của di sản với tư cách là một trung tâm quyền lực và sự đa dạng, phong phú của các tầng di tích, di vật.

Hoàng thành Thăng Long bao gồm nhiều công trình kiến trúc và di tích khảo cổ có giá trị. Cổng chính phía nam của Hoàng thành được gọi là Đoan Môn, được xây dựng từ thời Lê, với kiến trúc bề thế và vững chắc. Nằm ở trung tâm của Hoàng thành là Điện Kính Thiên – đây là nơi vua tổ chức các buổi thiết triều, tiếp sứ thần và thực hiện các nghi lễ quan trọng. Hiện nay, chỉ còn lại nền điện với bậc thềm đá chạm rồng tinh xảo.Khu Khảo cổ 18 Hoàng Diệu là khu vực phát lộ những dấu tích của Hoàng thành xưa, với nhiều tầng di tích chồng xếp lên nhau của các thời kỳ lịch sử khác nhau, từ Đại La (thế kỷ VII – IX) cho đến thời kỳ nhà Lê, nhà Nguyễn. Du khách có thể khám phá những nền móng cung điện, giếng cổ, gạch lát nền, ngói mũi sen, và nhiều hiện vật khác. Ngoài ra còn có Bắc Môn (Cửa Bắc) là một trong năm cổng thành cổ của Hà Nội cũng như là chứng tích lịch sử của cuộc kháng chiến chống Pháp. Trên cổng thành vẫn còn hai vết đại bác do quân Pháp bắn vào năm 1882. Mặc dù không nằm trong khu di sản trung tâm nhưng Cột cờ Hà Nội là một phần của Hoàng thành Thăng Long xưa. Đây là một công trình kiến trúc độc đáo, cao gần 33 mét, được coi là biểu tượng của Thủ đô.

Hoàng thành Thăng Long là một điểm đến hấp dẫn đối với những người yêu thích lịch sử và văn hóa. Du khách đến đây không chỉ được chiêm ngưỡng những công trình kiến trúc cổ kính mà còn có cơ hội tìm hiểu về một giai đoạn lịch sử hào hùng của dân tộc qua các di vật được trưng bày tại Bảo tàng Hoàng thành. Đây là một trải nghiệm ý nghĩa để hiểu thêm về cội nguồn và văn hóa Việt Nam.

4. Nhà tù Hỏa Lò

Nhà tù Hỏa Lò. Nguồn: Innternet

Nhà tù Hỏa Lò. (Ảnh: Internet)

Nhà tù Hỏa Lò – một trong những di tích lịch sử nổi tiếng và quan trọng ở Hà Nội, là điểm đến không thể bỏ qua đối với những ai muốn tìm hiểu về một giai đoạn lịch sử đầy bi tráng của dân tộc Việt Nam.

Nhà tù Hỏa Lò được thực dân Pháp xây dựng vào năm 1896, với tên gọi ban đầu là “Maison Centrale” (Nhà tù Trung ương). Đây là một trong những nhà tù kiên cố và quy mô lớn nhất ở Đông Dương lúc bấy giờ, được xây dựng với mục đích giam giữ và đàn áp những người Việt Nam yêu nước, những chiến sĩ cách mạng và tù chính trị. Vào thời kỳ kháng chiến, Nhà tù Hỏa Lò trở thành nơi giam giữ hàng nghìn chiến sĩ cách mạng, những người đã dũng cảm đấu tranh vì độc lập, tự do của dân tộc. Nhiều đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước ta từng bị giam giữ tại đây, như Nguyễn Văn Cừ, Trường Chinh, Lê Đức Thọ…Sau khi Hà Nội được giải phóng, Nhà nước Việt Nam tiếp tục sử dụng nhà tù để giam giữ những người vi phạm pháp luật. Đặc biệt, từ năm 1964 đến 1973, nhà tù Hỏa Lò là nơi giam giữ nhiều phi công Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam. Những phi công này thường gọi Hỏa Lò với cái tên châm biếm “Hanoi Hilton” (Khách sạn Hà Nội).

Nhà tù Hỏa Lò được thiết kế theo lối kiến trúc Gothic, với tường đá cao, dày và hệ thống dây thép gai chằng chịt, được coi là một “pháo đài” bất khả xâm phạm. Ngày nay, phần còn lại của nhà tù được bảo tồn và chuyển thành một bảo tàng. Tại đây, du khách có thể tham quan các khu vực trưng bày tái hiện lại cuộc sống khắc nghiệt và sự đấu tranh kiên cường của các tù nhân, từ những phòng giam chật hẹp, những chiếc cùm sắt, cho đến những câu chuyện vượt ngục đầy mưu trí.

Nhà tù Hỏa Lò không chỉ là chứng tích tội ác của chế độ thực dân và đế quốc, mà còn là biểu tượng cho tinh thần bất khuất, kiên cường của các chiến sĩ cách mạng Việt Nam. Nơi đây đã trở thành một địa điểm giáo dục truyền thống yêu nước cho các thế hệ trẻ.

5. Hồ Hoàn Kiếm

Hồ Hoàn Kiếm. Nguồn: Internet

Hồ Hoàn Kiếm. (Ảnh: Internet)

Hồ Hoàn Kiếm, hay còn gọi là Hồ Gươm, là một trong những biểu tượng nổi bật và lãng mạn nhất của thủ đô Hà Nội. Nằm ở trung tâm thành phố, hồ không chỉ là một danh lam thắng cảnh mà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử và tâm linh sâu sắc của dân tộc.

Hồ Hoàn Kiếm nằm ngay giữa trung tâm thành phố, được bao quanh bởi các con phố Hàng Khay, Lê Thái Tổ và Đinh Tiên Hoàng. Vị trí này rất thuận tiện cho du khách đến tham quan và kết nối với các khu vực nổi tiếng khác của Hà Nội, đặc biệt là khu Phố cổ. Hồ có diện tích khoảng 12 hecta, với mặt nước trong xanh, bao quanh là những hàng cây cổ thụ rợp bóng mát, tạo nên một không gian thư giãn, yên bình giữa lòng thủ đô nhộn nhịp.

Hồ Hoàn Kiếm gắn liền với truyền thuyết “Trả gươm” nổi tiếng của vua Lê Lợi. Theo truyền thuyết, sau khi đánh đuổi giặc Minh, một lần nhà vua dạo chơi trên hồ Tả Vọng – tên cũ của hồ, một con rùa vàng nổi lên mặt nước và đòi lại thanh gươm báu “Thuận Thiên” mà Long Quân đã cho mượn để đánh giặc. Nhà vua bèn trả gươm lại cho rùa thần, và từ đó, hồ được đổi tên thành Hồ Hoàn Kiếm, mang ý nghĩa “trả lại gươm”. Truyền thuyết này không chỉ tô điểm thêm vẻ huyền bí cho hồ mà còn thể hiện tinh thần trọng đạo và yêu chuộng hòa bình của dân tộc Việt Nam.

Xung quanh Hồ Hoàn Kiếm là một quần thể các công trình kiến trúc độc đáo và ý nghĩa. Nằm trên một hòn đảo nhỏ giữa hồ, Tháp Rùa là biểu tượng đặc trưng của Hồ Hoàn Kiếm. Tháp được xây dựng vào cuối thế kỷ 19, với kiến trúc mang phong cách giao thoa giữa châu Âu và Việt Nam. Đền Ngọc Sơn tọa lạc trên đảo Ngọc, nơi thờ Trần Hưng Đạo, Văn Xương Đế Quân và Phật A Di Đà. Để vào đền, du khách phải đi qua Cầu Thê Húc, một cây cầu gỗ sơn màu đỏ son cong cong, được ví như một dải lụa mềm mại bắc qua hồ. Nằm ở lối vào Đền Ngọc Sơn, Tháp Bút và Đài Nghiên là hai công trình kiến trúc mang ý nghĩa tôn vinh truyền thống hiếu học của dân tộc.

Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là một danh thắng, mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa của người dân Hà Nội. Vào các ngày cuối tuần, các tuyến phố quanh hồ trở thành phố đi bộ, thu hút hàng ngàn người dân và du khách đến vui chơi, giải trí, tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật đường phố. Buổi sáng sớm và chiều muộn, hồ trở thành nơi lý tưởng để người dân tập thể dục, dạo bộ, tận hưởng không khí trong lành. Xung quanh hồ có nhiều quán ăn truyền thống, cửa hàng mua sắm, rạp hát, tạo nên một không gian sôi động và đa dạng.

Hồ Hoàn Kiếm là “trái tim” của thủ đô, là nơi du khách có thể cảm nhận được vẻ đẹp cổ kính, lãng mạn và sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại của Hà Nội.

6. Phố cổ Hà Nội

Phố cổ Hà Nội. Nguồn: Internet

Phố cổ Hà Nội. (Ảnh: Internet)

Phố cổ Hà Nội, còn được gọi là Hà Nội 36 phố phường, là một khu vực lịch sử nằm ở phía Bắc và phía Tây của Hồ Hoàn Kiếm. Đây là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất của thủ đô, nơi du khách có thể cảm nhận rõ nét về một Hà Nội xưa với những giá trị văn hóa, kiến trúc và đời sống sinh hoạt đặc trưng.

Phố cổ Hà Nội hình thành từ thế kỷ 15, khi các làng nghề và khu dân cư tập trung xung quanh thành Thăng Long. Mỗi phố thường chuyên buôn bán một mặt hàng nhất định, do đó tên phố thường gắn liền với tên mặt hàng đó, như Hàng Bạc, Hàng Đường, Hàng Tre, Hàng Gai, Hàng Chiếu…

Phố cổ nổi bật với kiến trúc “nhà ống”, tức là những ngôi nhà có mặt tiền hẹp, nhưng sâu hun hút, được xây dựng san sát nhau. Những ngôi nhà này thường có 1-2 tầng, với kiến trúc mang đậm dấu ấn giao thoa giữa truyền thống Việt Nam và phong cách Pháp thuộc. Mặc dù đã trải qua nhiều thay đổi, Phố cổ vẫn giữ được nhịp sống sôi động, buôn bán tấp nập. Nhiều gia đình vẫn duy trì nghề thủ công truyền thống của cha ông, tạo nên một nét văn hóa độc đáo.

Phố cổ là thiên đường ẩm thực của Hà Nội với vô số món ăn truyền thống hấp dẫn như phở cuốn, bún chả, chả cá Lã Vọng, bún thang, kem Tràng Tiền, ô mai… Du khách có thể dễ dàng tìm thấy những quán ăn ngon, mang đậm hương vị địa phương. Tại Phố cổ, bạn có thể dễ dàng tìm thấy những nét văn hóa truyền thống của người Hà Nội xưa. Các ngôi đền, chùa, đình, miếu cổ kính nằm xen kẽ giữa các khu dân cư. Cụ thể, bạn có thể ghé thăm Ô Quan Chưởng, cổng thành cổ duy nhất còn sót lại của kinh thành Thăng Long. Du khách có thể dạo bộ, đi xích lô hoặc xe điện để khám phá từng con ngõ nhỏ, ngắm nhìn những ngôi nhà cổ, cảm nhận nhịp sống chậm rãi và không khí hoài cổ của khu vực này. Vào các tối cuối tuần, một số tuyến phố được biến thành phố đi bộ, tạo không gian vui chơi, giải trí và mua sắm sôi động. Đây cũng là nơi lý tưởng để mua sắm các sản phẩm truyền thống và quà lưu niệm. Mỗi con phố lại có những mặt hàng đặc trưng riêng, giúp du khách dễ dàng tìm được những món quà độc đáo để mang về.

Phố cổ Hà Nội không chỉ là một địa điểm du lịch, mà còn là một không gian văn hóa sống động, nơi lưu giữ hồn cốt của Thăng Long xưa và mang đến cho du khách những trải nghiệm khó quên.

7. Nhà thờ Lớn Hà Nội

Nhà thờ Lớn Hà Nội. Nguồn: Internet

Nhà thờ Lớn Hà Nội. (Ảnh: Internet)

Nhà thờ Lớn Hà Nội, tên chính thức là Nhà thờ Chính tòa Thánh Giuse, là một trong những công trình kiến trúc nổi bật và lâu đời nhất tại Hà Nội. Đây không chỉ là trung tâm của Tổng Giáo phận Hà Nội mà còn là một điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách bởi vẻ đẹp cổ kính và kiến trúc độc đáo.

Vị trí của Nhà thờ Lớn ngày nay trước đây là chùa Báo Thiên, một ngôi chùa lớn và nổi tiếng dưới thời Lý. Sau này, chùa bị phá hủy và trở thành nơi họp chợ. Năm 1884, thực dân Pháp đã phá bỏ khu chợ và khởi công xây dựng Nhà thờ Lớn. Công trình được hoàn thành vào cuối năm 1887 và khánh thành đúng vào dịp lễ Giáng sinh năm đó. Nhà thờ Lớn Hà Nội là một trong những công trình đầu tiên và tiêu biểu nhất do người Pháp xây dựng tại Hà Nội.

Nhà thờ Lớn được thiết kế theo phong cách kiến trúc Gothic, tương tự như Nhà thờ Đức Bà Paris. Đặc trưng của kiến trúc này là những vòm cuốn nhọn, cao vút, hướng lên trời, tạo cảm giác trang nghiêm và uy nghi. Nhà thờ được xây dựng chủ yếu bằng gạch đất nung, tường trát bằng giấy bổi, mang vẻ đẹp cổ kính, thô mộc. Nhà thờ có chiều dài khoảng 64,5m và chiều rộng 20,5m. Mặt tiền có hai tháp chuông cao 31,5m, trên đỉnh là cây thánh giá bằng đá. Phía trước nhà thờ là quảng trường với tượng Đức Mẹ bằng kim loại, tạo nên một không gian linh thiêng và yên bình. Bên trong nhà thờ, không gian rộng lớn có thể chứa tới 4.000 người. Cung thánh và các ban thờ được trang trí bằng gỗ chạm trổ hoa văn sơn son thiếp vàng theo phong cách truyền thống Việt Nam, tạo nên sự giao thoa văn hóa độc đáo. Các cửa sổ kính màu rực rỡ cũng là một điểm nhấn kiến trúc, tạo hiệu ứng ánh sáng huyền ảo khi có nắng chiếu vào.

Nhà thờ Lớn là nơi tổ chức các buổi lễ, sinh hoạt tôn giáo của các giáo dân Công giáo tại Hà Nội và các vùng lân cận. Đặc biệt, vào dịp lễ Giáng sinh, nhà thờ được trang trí lộng lẫy, thu hút hàng nghìn người đến tham dự và chiêm ngưỡng. Với vẻ đẹp kiến trúc cổ kính, Nhà thờ Lớn đã trở thành một địa điểm check-in lý tưởng của giới trẻ và du khách. Xung quanh khu vực này còn có nhiều quán cà phê, quán ăn vặt, tạo nên một không gian sôi động, trẻ trung.

Nhà thờ Lớn Hà Nội không chỉ là một công trình tôn giáo, mà còn là một chứng nhân lịch sử, một biểu tượng văn hóa đã đồng hành cùng thủ đô qua bao thăng trầm. Nơi đây mang đến cho du khách một không gian yên bình, cổ kính và lãng mạn giữa lòng thành phố hiện đại.

8. Nhà hát Lớn Hà Nội

Nhà hát Lớn Hà Nội. Nguồn: Internet

Nhà hát Lớn Hà Nội. (Ảnh: Internet)

Nhà hát Lớn Hà Nội – một công trình kiến trúc Pháp cổ kính và lộng lẫy, là một trong những biểu tượng văn hóa nổi bật của thủ đô. Nằm ở trung tâm quận Hoàn Kiếm, đây không chỉ là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa, nghệ thuật quan trọng mà còn là một điểm đến du lịch hấp dẫn, mang đậm dấu ấn lịch sử và kiến trúc độc đáo.

Nhà hát Lớn được khởi công xây dựng vào năm 1901 và khánh thành vào năm 1911. Đây là một trong những công trình văn hóa lớn đầu tiên do người Pháp xây dựng tại Hà Nội, nhằm mục đích phục vụ nhu cầu giải trí của người Pháp và tầng lớp thượng lưu bấy giờ. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là chứng nhân của nhiều sự kiện lịch sử quan trọng. Vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, đây là nơi diễn ra cuộc mít-tinh lớn của hơn 20.000 người dân, mở đầu cho cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền ở Hà Nội.

Nhà hát Lớn Hà Nội được thiết kế theo phong cách kiến trúc tân cổ điển của Pháp, lấy cảm hứng từ Nhà hát Opéra Garnier ở Paris. Nét đặc trưng của kiến trúc này là sự kết hợp giữa các chi tiết cổ điển với sự sang trọng, hiện đại. Mặt tiền của nhà hát nổi bật với các hàng cột thức Corinthian, các chi tiết trang trí cầu kỳ và ba tầng mái cong. Bên trong nhà hát, không gian được thiết kế vô cùng lộng lẫy và tinh xảo. Sảnh chính và các cầu thang uốn lượn được lát đá cẩm thạch, hệ thống đèn chùm bằng đồng, cùng các bức bích họa trên trần nhà tạo nên một không gian sang trọng, quý phái. Khán phòng chính có sức chứa hơn 500 chỗ ngồi, với ghế bọc nhung và hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại.

Nhà hát Lớn Hà Nội là nơi diễn ra các chương trình biểu diễn nghệ thuật chất lượng cao như opera, nhạc kịch, ballet, hòa nhạc giao hưởng và các vở kịch truyền thống. Nơi đây thường được chọn làm địa điểm tổ chức các hội nghị, buổi tọa đàm, lễ kỷ niệm và các sự kiện văn hóa quan trọng khác của quốc gia. Du khách có thể đến tham quan, chiêm ngưỡng kiến trúc bên trong và chụp ảnh bên ngoài nhà hát. Ngoài ra, bạn cũng có thể mua vé để thưởng thức các chương trình nghệ thuật đặc sắc, trải nghiệm không gian nghệ thuật đẳng cấp tại đây.

Nhà hát Lớn Hà Nội là một di sản kiến trúc vô giá của thủ đô, một “thỏi nam châm” thu hút những người yêu nghệ thuật và là nơi giao thoa của văn hóa Đông – Tây. Đây là một điểm đến lý tưởng để du khách khám phá và cảm nhận được sự tinh tế, lãng mạn của Hà Nội.

9. Chùa Một Cột

Chùa Một Cột. Nguồn: Internet

Chùa Một Cột. (Ảnh: Internet)

Chùa Một Cột, hay còn gọi là Chùa Diên Hựu hoặc Liên Hoa Đài là một trong những ngôi chùa có kiến trúc độc đáo bậc nhất Việt Nam và là biểu tượng văn hóa ngàn năm của thủ đô Hà Nội.

Chùa được vua Lý Thái Tông xây dựng vào năm 1049. Theo truyền thuyết, sau khi nằm mơ thấy Phật Quan Âm ngồi trên một đài sen và dắt mình lên đó, vua đã cho xây dựng một ngôi chùa có hình dáng bông sen mọc lên từ mặt nước để tái hiện giấc mơ và cầu mong con cái. Qua các triều đại, chùa được trùng tu nhiều lần. Vào thời nhà Trần, chùa được mở rộng và xây thêm nhiều công trình, tạo thành một quần thể kiến trúc phức tạp. Tuy nhiên, qua nhiều biến cố lịch sử, đặc biệt là chiến tranh, ngôi chùa đã bị phá hủy. Phiên bản Chùa Một Cột mà chúng ta thấy ngày nay là công trình được phục dựng vào năm 1955 sau khi bị quân Pháp phá hủy trước khi rút khỏi Hà Nội.

Chùa Một Cột nổi bật với kiến trúc độc đáo, không giống bất kỳ ngôi chùa nào khác ở Việt Nam. Toàn bộ ngôi chùa được đặt trên một cột đá duy nhất, có hình dáng giống như một bông sen khổng lồ vươn lên từ mặt nước. Chùa có tên gọi Liên Hoa Đài vì kiến trúc gợi hình ảnh đài sen, biểu tượng của sự thanh khiết trong Phật giáo. Ngôi chùa bằng gỗ được đặt trên một cột đá cao 4m, đường kính 1,2m, với hệ thống mộng gỗ vững chắc. Cột đá được dựng giữa một hồ nước hình vuông gọi là hồ Linh Chiểu. Xung quanh hồ có lan can bằng gạch.

Chùa Một Cột đã trở thành một trong những biểu tượng nổi bật nhất của Hà Nội, thường xuyên xuất hiện trên các ấn phẩm du lịch, tem bưu chính và các biểu trưng văn hóa khác. Chùa được công nhận là Di tích Lịch sử – Văn hóa quốc gia. Với giá trị kiến trúc, văn hóa và lịch sử đặc biệt, Chùa Một Cột đã được xác lập kỷ lục là “Ngôi chùa có kiến trúc độc đáo nhất châu Á” vào năm 2012. Bên trong chùa có thờ tượng Phật Quan Âm, là nơi người dân và du khách đến thắp hương, cầu nguyện sự bình an, may mắn.

10. Chùa Trấn Quốc

Chùa Trấn Quốc. Nguồn: Internet

Chùa Trấn Quốc. (Ảnh: Internet)

Chùa Trấn Quốc là một trong những ngôi chùa cổ kính và linh thiêng bậc nhất Việt Nam, tọa lạc trên một hòn đảo nhỏ ở phía Đông Hồ Tây, thuộc quận Tây Hồ, Hà Nội. Với lịch sử hơn 1.500 năm, chùa không chỉ là một di tích văn hóa – lịch sử quan trọng mà còn là một danh thắng nổi tiếng thu hút đông đảo du khách và Phật tử đến chiêm bái.

Chùa được xây dựng từ thời vua Lý Nam Đế (thế kỷ thứ VI) với tên gọi ban đầu là chùa Khai Quốc, nằm ở bãi đất làng Yên Hòa (nay là khu vực Yên Phụ). Trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, chùa đã được đổi tên nhiều lần. Đến năm 1440, vua Lê Thái Tông đổi tên thành chùa An Quốc. Năm 1615, chùa được dời về vị trí hiện tại trên đảo Kim Ngưu ở Hồ Tây. Dưới thời vua Lê Hy Tông (thế kỷ XVII), chùa chính thức mang tên Trấn Quốc với ý nghĩa là “trấn giữ” đất nước, mong muốn mang lại sự bình yên, may mắn cho nhân dân. Tên gọi này đã tồn tại cho đến ngày nay.

Chùa Trấn Quốc nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc Phật giáo truyền thống và vẻ đẹp thiên nhiên hữu tình. Chùa được xây dựng theo bố cục hình chữ “Công” bao gồm ba nếp nhà chính: Tiền đường, nhà Thiêu hương và Thượng điện. Kiến trúc đặc trưng nhất của chùa là Bảo tháp Lục Độ Đài Sen cao 15m với 11 tầng. Mỗi tầng đều có tượng Phật A Di Đà bằng đá quý, và trên đỉnh là đài sen chín tầng, tượng trưng cho những cấp bậc tu hành của Phật giáo. Tòa tháp này được xây dựng đối xứng với cây bồ đề lớn được chiết từ cây Bồ đề Đạo tràng (Ấn Độ) – nơi Đức Phật Thích Ca thành đạo. Chùa còn có một khu vườn tháp cổ với nhiều tháp đá từ thế kỷ XVIII, mang giá trị lịch sử và nghệ thuật cao.

Với vị trí đắc địa, cảnh quan yên bình bên mặt nước Hồ Tây, Chùa Trấn Quốc đã được nhiều tổ chức quốc tế vinh danh là một trong những ngôi chùa đẹp nhất thế giới. Đây không chỉ là nơi để tìm hiểu về lịch sử, văn hóa mà còn là chốn để tâm hồn lắng lại, tìm kiếm sự an yên giữa lòng thủ đô nhộn nhịp.
 
Tags
None
2
0
0

Chung cộng đồng

Cộng đồng nổi bật

Work-life balance

5
Người theo dõi
61
Bài đăng

Tin Tức Du Lịch

5
Người theo dõi
3K
Bài đăng

Mẹo du lịch

5
Người theo dõi
33
Bài đăng

Văn hoá & Tập tục

5
Người theo dõi
13
Bài đăng

Khám phá Địa danh

5
Người theo dõi
307
Bài đăng

Lịch sử & Sự kiện

5
Người theo dõi
3
Bài đăng

Vận hành dịch vụ

4
Người theo dõi
0
Bài đăng

Khởi nghiệp du lịch

4
Người theo dõi
0
Bài đăng

Mẹo Hay

4
Người theo dõi
7
Bài đăng

Trung Tâm Điều Hành

4
Người theo dõi
0
Bài đăng
Top