Phô mai là thực phẩm quen thuộc với vô số hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng khác nhau. Một trong những lợi ích nổi bật của phô mai là giàu protein – dưỡng chất quan trọng giúp xây dựng cơ bắp, hỗ trợ xương chắc khỏe và mang lại cảm giác no lâu. Với những người ăn chay hoặc muốn bổ sung thêm nguồn protein từ sữa, phô mai là lựa chọn tiện lợi và hấp dẫn. Dưới đây là 6 loại phô mai giàu protein được chuyên gia dinh dưỡng đánh giá cao.
Không phải loại phô mai nào cũng giàu protein. Một số loại mềm hoặc chế biến sẵn có lượng protein khá thấp. Theo chuyên gia dinh dưỡng, phô mai càng cứng và được ủ lâu thì hàm lượng protein càng cao.
Đặc biệt, với những người không dung nạp lactose, các loại phô mai lâu năm như Parmesan, Swiss hay cheddar thường dễ tiêu hóa hơn do lượng lactose tự nhiên thấp. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng có thể khác nhau giữa các thương hiệu, vì vậy, việc kiểm tra nhãn là rất cần thiết.
Không phải loại phô mai nào cũng giàu protein, mỗi loại và mỗi thương hiệu sẽ có sự khác nhau về giá trị dinh dưỡng (Ảnh: Internet)
Phô mai mang đến nhiều lợi ích nhờ giàu canxi, protein, vitamin A và B12 – những dưỡng chất giúp xương chắc khỏe, duy trì chức năng cơ và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Tuy vậy, một số loại phô mai cũng chứa nhiều chất béo bão hòa và natri. Ăn quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ tim mạch hoặc huyết áp cao. Vì thế, điều quan trọng là ăn điều độ và kết hợp với chế độ ăn cân bằng.
Không ngạc nhiên khi phô mai tươi được xếp đầu danh sách. Chỉ nửa cốc phô mai tươi đã cung cấp khoảng 12–14g protein trong khi lượng calo và chất béo khá vừa phải.
Nó có thể ăn trực tiếp, trộn sinh tố, kết hợp với trái cây hoặc thêm vào các món mặn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho bữa sáng nhẹ hoặc bữa phụ lành mạnh.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai Cottage (theo USDA):
Phô mai Cottage (Ảnh: Internet)
Parmesan là loại phô mai cứng, lâu năm, có hương vị đậm đà và rất giàu protein. Chỉ 50g parmesan đã chứa 15g protein. Với hương vị mạnh, bạn chỉ cần dùng một lượng nhỏ cũng đủ làm món salad, mì ống hay súp thêm phần hấp dẫn.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai parmesan (theo USDA):
Phô mai parmesan (Ảnh: Internet)
Swiss cheese nổi tiếng với kết cấu dẻo và hương vị dịu nhẹ, dễ kết hợp trong nhiều món ăn như bánh mì sandwich, súp hoặc món hầm. Một khẩu phần 50g chứa khoảng 14g protein, đồng thời cung cấp canxi dồi dào cho xương chắc khỏe.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai Swiss cheese (theo USDA):
Phô mai Thụy Sĩ (Ảnh: Internet)
Cheddar là loại phô mai quen thuộc, thường xuất hiện trong bánh burger, trứng ốp la hoặc ăn kèm trái cây. Một khẩu phần 50g cheddar chứa khoảng 12g protein.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai cheddar (theo USDA):
Phô mai cheddar (Ảnh: Internet)
Mozzarella không chỉ phổ biến trên pizza và salad mà còn là nguồn protein đáng kể. Nửa cốc mozzarella chứa khoảng 12g protein. Nếu muốn lành mạnh hơn, bạn có thể chọn mozzarella tách béo một phần.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai mozzarella (theo USDA):
Phô mai mozzarella (Ảnh: Internet)
Ricotta có kết cấu mềm, mịn, dễ dùng cho cả món ngọt lẫn mặn. Nửa cốc ricotta nguyên kem cung cấp 12g protein cùng với chất béo vừa phải. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho món lasagna, pancake hoặc phết lên bánh mì.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai ricotta (theo USDA):
Phô mai ricotta (Ảnh: Internet)
Phô mai là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein – giúp bạn no lâu, hỗ trợ cơ bắp và xương khỏe mạnh. Sáu loại phô mai kể trên không chỉ thơm ngon mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao, rất phù hợp để bổ sung vào chế độ ăn uống.
Tuy nhiên, hãy lưu ý lượng calo, chất béo và natri, đồng thời ăn vừa phải để tận hưởng hương vị tuyệt vời mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Bạn có thể quan tâm:
Những lưu ý khi chọn phô mai giàu protein
Không phải loại phô mai nào cũng giàu protein. Một số loại mềm hoặc chế biến sẵn có lượng protein khá thấp. Theo chuyên gia dinh dưỡng, phô mai càng cứng và được ủ lâu thì hàm lượng protein càng cao.
Đặc biệt, với những người không dung nạp lactose, các loại phô mai lâu năm như Parmesan, Swiss hay cheddar thường dễ tiêu hóa hơn do lượng lactose tự nhiên thấp. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng có thể khác nhau giữa các thương hiệu, vì vậy, việc kiểm tra nhãn là rất cần thiết.

Không phải loại phô mai nào cũng giàu protein, mỗi loại và mỗi thương hiệu sẽ có sự khác nhau về giá trị dinh dưỡng (Ảnh: Internet)
Phô mai có tốt cho sức khỏe không?
Phô mai mang đến nhiều lợi ích nhờ giàu canxi, protein, vitamin A và B12 – những dưỡng chất giúp xương chắc khỏe, duy trì chức năng cơ và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Tuy vậy, một số loại phô mai cũng chứa nhiều chất béo bão hòa và natri. Ăn quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ tim mạch hoặc huyết áp cao. Vì thế, điều quan trọng là ăn điều độ và kết hợp với chế độ ăn cân bằng.
6 loại phô mai giàu protein được khuyên dùng
1. Phô mai tươi (Cottage cheese)
Không ngạc nhiên khi phô mai tươi được xếp đầu danh sách. Chỉ nửa cốc phô mai tươi đã cung cấp khoảng 12–14g protein trong khi lượng calo và chất béo khá vừa phải.
Nó có thể ăn trực tiếp, trộn sinh tố, kết hợp với trái cây hoặc thêm vào các món mặn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho bữa sáng nhẹ hoặc bữa phụ lành mạnh.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai Cottage (theo USDA):
- Calo: 108
- Chất béo: 4g (bão hòa 3g)
- Carbohydrate: 5g
- Protein: 12g

Phô mai Cottage (Ảnh: Internet)
2. Phô mai parmesan (Parmesan cheese)
Parmesan là loại phô mai cứng, lâu năm, có hương vị đậm đà và rất giàu protein. Chỉ 50g parmesan đã chứa 15g protein. Với hương vị mạnh, bạn chỉ cần dùng một lượng nhỏ cũng đủ làm món salad, mì ống hay súp thêm phần hấp dẫn.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai parmesan (theo USDA):
- Calo: 210
- Chất béo: 14g (bão hòa 8g)
- Carbohydrate: 6g
- Protein: 15g

Phô mai parmesan (Ảnh: Internet)
3. Phô mai Thụy Sĩ (Swiss cheese)
Swiss cheese nổi tiếng với kết cấu dẻo và hương vị dịu nhẹ, dễ kết hợp trong nhiều món ăn như bánh mì sandwich, súp hoặc món hầm. Một khẩu phần 50g chứa khoảng 14g protein, đồng thời cung cấp canxi dồi dào cho xương chắc khỏe.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai Swiss cheese (theo USDA):
- Calo: 197
- Chất béo: 16g (bão hòa 9g)
- Carbohydrate: 1g
- Protein: 14g

Phô mai Thụy Sĩ (Ảnh: Internet)
4. Phô mai cheddar (Cheddar cheese)
Cheddar là loại phô mai quen thuộc, thường xuất hiện trong bánh burger, trứng ốp la hoặc ăn kèm trái cây. Một khẩu phần 50g cheddar chứa khoảng 12g protein.
Giá trị dinh dưỡng cho 50g phô mai cheddar (theo USDA):
- Calo: 205
- Chất béo: 17g (bão hòa 10g)
- Carbohydrate: 1,2g
- Protein: 12g

Phô mai cheddar (Ảnh: Internet)
5. Phô mai mozzarella (Mozzarella cheese)
Mozzarella không chỉ phổ biến trên pizza và salad mà còn là nguồn protein đáng kể. Nửa cốc mozzarella chứa khoảng 12g protein. Nếu muốn lành mạnh hơn, bạn có thể chọn mozzarella tách béo một phần.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai mozzarella (theo USDA):
- Calo: 182
- Chất béo: 12g (bão hòa 7g)
- Carbohydrate: 7g
- Protein: 12g

Phô mai mozzarella (Ảnh: Internet)
6. Phô mai ricotta (Ricotta cheese)
Ricotta có kết cấu mềm, mịn, dễ dùng cho cả món ngọt lẫn mặn. Nửa cốc ricotta nguyên kem cung cấp 12g protein cùng với chất béo vừa phải. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho món lasagna, pancake hoặc phết lên bánh mì.
Giá trị dinh dưỡng cho ½ cốc phô mai ricotta (theo USDA):
- Calo: 182
- Chất béo: 12g (bão hòa 7g)
- Carbohydrate: 7g
- Protein: 12g

Phô mai ricotta (Ảnh: Internet)
Phô mai là thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein – giúp bạn no lâu, hỗ trợ cơ bắp và xương khỏe mạnh. Sáu loại phô mai kể trên không chỉ thơm ngon mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao, rất phù hợp để bổ sung vào chế độ ăn uống.
Tuy nhiên, hãy lưu ý lượng calo, chất béo và natri, đồng thời ăn vừa phải để tận hưởng hương vị tuyệt vời mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Bạn có thể quan tâm: