Kiến trúc thế giới vô cùng phong phú và đa dạng, trải dài qua nhiều thời kỳ lịch sử và nền văn minh. Có vô số công trình kiến trúc tuyệt mỹ, là biểu tượng cho văn hóa, lịch sử và sự sáng tạo của nhân loại. Dưới đây là giới thiệu về Top 15 công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới và mang tính biểu tượng toàn cầu.
Kim Tự Tháp Giza. Nguồn: Internet
Kim Tự Tháp Giza là quần thể kim tự tháp nổi tiếng nhất của Ai Cập, nằm ở cao nguyên Giza, gần thành phố Cairo. Đây là công trình duy nhất trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại còn tồn tại và là minh chứng cho trình độ kiến trúc – kỹ thuật vượt thời đại của người Ai Cập cổ.
Quần thể Giza được xây dựng vào khoảng thế kỷ 26 trước Công nguyên (khoảng 4.500 năm trước), thuộc thời kỳ Cổ Vương quốc của Ai Cập. Kim tự tháp được xây dựng làm lăng mộ cho các Pharaoh của Vương triều thứ Tư trong thời kỳ Cổ Vương quốc. Nó đóng vai trò là nơi yên nghỉ vĩnh hằng và giúp linh hồn Pharaoh đi lên bầu trời, hợp nhất với thần Mặt Trời Ra. Quần thể này bao gồm ba Kim tự tháp chính và một số công trình phụ trợ: Đại Kim Tự Tháp Khufu, Kim Tự Tháp Khafre, Kim Tự Tháp Menkaure, Đại Nhân sư Giza. Trong đó Kim tự tháp Khufu hoàn thành khoảng năm 2560 TCN, là kim tự tháp lớn nhất và được xem là Kỳ quan thứ nhất của Thế giới Cổ đại, cũng là kỳ quan duy nhất còn tồn tại. Kiến trúc kim tự tháp sử dụng kỹ thuật xếp chồng đá tinh tế, hoàn toàn không dùng vữa gắn. Đá được vận chuyển từ mỏ cách xa hàng chục km, cho thấy trình độ tổ chức và kỹ thuật đỉnh cao của thời đại. Đại Kim Tự Tháp Khufu ban đầu cao khoảng 146,6 mét và là cấu trúc nhân tạo cao nhất thế giới trong hơn 3.800 năm cho đến khi Nhà thờ Lincoln ở Anh được hoàn thành vào thế kỷ 14.
Các kim tự tháp được xây dựng như lăng mộ hoàng gia, thể hiện niềm tin vào sự tái sinh, trường tồn của người Ai Cập cổ đại. Cấu trúc và cách bố trí phản ánh vũ trụ quan, tượng trưng cho ánh sáng của thần Ra (Vị thần Mặt Trời tối cao) và hệ thống tôn giáo của Ai Cập cổ đại. Đây cũng là một minh chứng kỹ thuật thể hiện sự khéo léo, kiến thức toán học và khả năng tổ chức phi thường của nền văn minh Ai Cập cổ đại.
Ngày nay, Kim Tự Tháp Giza là biểu tượng của văn minh Ai Cập cổ đại, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Đây không chỉ là kỳ quan kiến trúc mà còn là minh chứng về trí tuệ, tín ngưỡng và sức sáng tạo của con người cách đây hơn 4.500 năm.
Vạn Lý Trường Thành. Nguồn: Internet
Vạn Lý Trường Thành là một trong những công trình phòng thủ dài và nổi tiếng nhất trong lịch sử nhân loại. Công trình này được xem là biểu tượng của sức mạnh quân sự, khả năng tổ chức và tầm nhìn chiến lược của các triều đại phong kiến Trung Hoa.
Vạn Lý Trường Thành không phải là một bức tường đơn lẻ được xây dựng trong một lần, mà là một hệ thống phòng thủ được xây dựng, tu sửa và mở rộng qua nhiều triều đại trong hơn 2.000 năm, trải dài qua nhiều tỉnh phía Bắc Trung Quốc, trải dài qua nhiều tỉnh phía Bắc Trung Quốc. Theo công bố mới nhất từ Cục Di sản Văn hóa Quốc gia Trung Quốc (sau cuộc khảo sát kéo dài), tổng chiều dài toàn bộ hệ thống là khoảng 21.196 km.
Việc xây dựng tường thành phòng thủ đã bắt đầu từ thế kỷ thứ 5 TCN (thời Xuân Thu và Chiến Quốc) với các đoạn tường rời rạc bởi các nước chư hầu phía Bắc để chống lại các bộ tộc du mục. Năm 221 TCN, sau khi thống nhất Trung Hoa, Hoàng đế Tần Thủy Hoàng đã ra lệnh kết nối các đoạn tường thành rải rác lại với nhau, tạo nên hình thức sơ khai của Vạn Lý Trường Thành. Mục đích chính là bảo vệ lãnh thổ khỏi sự xâm lược của Hung Nô và các bộ tộc phương Bắc. Phần lớn các đoạn tường thành kiên cố, bằng gạch và đá mà chúng ta thấy ngày nay được xây dựng và cải tạo dưới triều đại nhà Minh (1368 – 1644).
Mục đích chính của Vạn Lý Trường Thành là để bảo vệ Trung Nguyên khỏi các cuộc tấn công và sự di cư của các bộ tộc du mục từ phía Bắc, chủ yếu là người Hung Nô (thời Tần, Hán) và sau này là người Mông Cổ (thời Minh). Bên cạnh đó còn để kiểm soát và thu thuế đối với hàng hóa buôn bán qua Con đường tơ lụa và ngăn chặn người Trung Quốc ra khỏi biên giới hoặc vượt qua để buôn lậu.
Vạn Lý Trường Thành không chỉ là một công trình quân sự mà còn là kết tinh của trí tuệ, sức lao động và ý chí vượt khó của con người. Nó tượng trưng cho lịch sử lâu đời và tinh thần kiên cường của dân tộc Trung Hoa. Năm 1987, Vạn Lý Trường Thành được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Ngày nay, nó là biểu tượng văn hóa lớn của Trung Quốc và là điểm đến hấp dẫn với hàng triệu du khách mỗi năm.
Đấu trường La Mã Colosseum. Nguồn: Internet
Đấu trường La Mã Colosseum nằm ở trung tâm Rome, Ý, là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại và nổi tiếng nhất thế giới. Đây là biểu tượng tiêu biểu của Đế chế La Mã và là minh chứng rõ nét nhất cho quyền lực và trình độ kỹ thuật của Đế chế La Mã cổ đại.
Colosseum là đấu trường lớn nhất từng được xây dựng trong lịch sử Đế chế La Mã và là công trình đứng độc lập, không dựa vào sườn đồi tự nhiên như các đấu trường khác. Colosseum được xây dựng trên nền cung điện của Nero (Domus Aurea), nhằm trả lại đất công cho dân và xoa dịu lòng người sau thời kỳ hỗn loạn. Công trình được khởi công vào khoảng năm 70-72 sau Công nguyên (SCN) dưới thời Hoàng đế Vespasian và khai mạc chính thức vào năm 80 SCN dưới triều đại của con trai ông, Hoàng đế Titus. Colosseum được xây dựng chủ yếu bằng đá travertine, đá vôi, gạch và bê tông, sử dụng hàng trăm tấn vòng kẹp sắt để cố định các khối đá khổng lồ và có hình elip khổng lồ, với chiều dài trục khoảng 188m, chiều rộng 156m và chiều cao khoảng 48m (tương đương tòa nhà 12-15 tầng hiện đại).
Đấu trường Colosseum được sử dụng trong gần 500 năm, chủ yếu để tổ chức các sự kiện công cộng lớn nhằm mua vui cho người dân thể hiện quyền lực, sự thịnh vượng của Đế chế La Mã. Các sự kiện chính bao gồm: trận đấu Võ sĩ Giác đấu, đây là sự kiện chính nơi các võ sĩ (thường là nô lệ hoặc tù binh) chiến đấu với nhau hoặc với các loài thú hoang, săn bắn Thú hoang – các cuộc săn bắn và chiến đấu với các loài thú hoang dã được đưa đến từ khắp nơi trong đế chế (như sư tử, hổ, tê giác, voi), tái hiện các trận chiến nổi tiếng trong lịch sử,…
Ngày nay, Colosseum được xem như một biểu tượng của nghệ thuật kiến trúc cổ điển. Đây là nơi tưởng niệm những người từng mất mạng trong các trận đấu, là niềm tự hào của nước Ý và di sản chung của nhân loại.
Colosseum là một tàn tích hùng vĩ, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và được xem là biểu tượng bất tử của Rome và toàn châu Âu. Đây là biểu tượng hùng vĩ của một đế chế đã từng thống trị thế giới và là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất ở Rome. Colosseum không chỉ là một đấu trường mà còn là dấu ấn sống động về nền văn minh La Mã, phản ánh cả sự hào hùng, bi tráng và phức tạp của thời đại.
Đền Parthenon. Nguồn: Internet
Đền Parthenon là một trong những công trình kiến trúc cổ đại nổi tiếng và được bảo tồn tốt nhất của thành Rome, đồng thời là kiệt tác tiêu biểu của kiến trúc La Mã cổ. Công trình này là minh chứng phi thường cho kỹ thuật xây dựng và tư duy hình học của người La Mã cổ đại.
Công trình Parthenon được xây dựng lần đầu tiên vào năm 27 TCN bởi Marcus Agrippa, một vị tướng và chính khách quan trọng dưới thời Hoàng đế Augustus. Tuy nhiên, đền thờ này đã bị hư hỏng nặng do hỏa hoạn. Công trình mà chúng ta thấy ngày nay là phiên bản được xây dựng lại hoàn toàn dưới thời Hoàng đế Hadrian (khoảng năm 118 – 128 SCN), với một thiết kế hoàn toàn mới và quy mô lớn hơn. Tên gọi Parthenon có nghĩa là “Đền thờ của tất cả các vị thần” cho thấy chức năng tôn giáo ban đầu của nó trong La Mã cổ đại. Vào năm 609, Parthenon được Giáo hoàng Boniface IV chuyển đổi thành một nhà thờ Thiên chúa giáo. Sự chuyển đổi này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn công trình, giúp nó tránh khỏi số phận bị phá hủy như nhiều công trình ngoại giáo La Mã khác. Ngày nay, Parthenon không chỉ là nhà thờ mà còn là nơi an nghỉ của nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Ý, bao gồm danh họa Phục hưng Raphael và các vị vua Ý.
Đền Parthenon gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ sự kết hợp hài hòa giữa hình học và vật liệu, kỹ thuật xây dựng tiên tiến vượt thời đại cho phép nó đứng vững gần 2.000 năm. Mặt tiền của đền được thiết kế theo kiểu Hy Lạp cổ với những cột đá granite nguyên khối khổng lồ, mang phong cách đền Hy Lạp cổ điển tạo cảm giác uy nghi và trang trọng khi bước vào. Không gian bên trong là một khối hình tròn hoàn hảo. Mái vòm của đền có đường kính khoảng 43,3 mét, đúng bằng chiều cao từ sàn lên đỉnh vòm. Điều này tạo nên sự cân bằng hoàn hảo, có thể chứa vừa một hình cầu bên trong. Trong suốt 13 thế kỷ, đây là mái vòm lớn nhất thế giới từng được xây dựng và được xem là một kỳ công kỹ thuật của La Mã cổ đại. Để giảm trọng lượng, các kiến trúc sư La Mã đã sử dụng các loại vật liệu xây dựng nhẹ dần lên phía trên đỉnh vòm như đá bọt và gạch nhẹ, đồng thời tạo ra các ô vuông lõm (coffers) trên bề mặt vòm giúp giảm tải thêm và tạo vẻ đẹp tinh tế. Chính giữa đỉnh mái vòm là một lỗ tròn lớn có đường kính 8,2 mét được gọi là Oculus (tiếng Latin có nghĩa là “mắt”). Đây là nguồn ánh sáng tự nhiên duy nhất cho toàn bộ nội thất, tượng trưng cho sự kết nối giữa ngôi đền và bầu trời (nơi các vị thần ngự trị). Ánh sáng chiếu vào đền tạo ra một luồng sáng mạnh mẽ, thay đổi vị trí theo thời gian trong ngày như một chiếc đồng hồ mặt trời khổng lồ. Không có cửa sổ hoặc hệ thống ống khói nào để thoát hơi ẩm, nhưng thiết kế cân bằng và hơi dốc của sàn nhà cho phép nước mưa thoát ra ngoài qua các lỗ thoát nước kín đáo.
Parthenon là một minh chứng sống động cho sự vĩ đại của kỹ thuật và nghệ trúc La Mã cổ đại. Đền Parthenon không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho kiến trúc Phục hưng và Tân cổ điển sau này. Hiện nay, Parthenon là điểm tham quan nổi bật nhất ở Rome và là một trong những di tích cổ đại còn nguyên vẹn nhất.
Đền Taj Mahal. Nguồn: Internet
Taj Mahal là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại nhất thế giới, biểu tượng của tình yêu bất tử và là niềm tự hào của Ấn Độ. Nơi đây được bình chọn là một trong Bảy kỳ quan mới của thế giới năm 2007 và thu hút hàng triệu du khách mỗi năm bởi vẻ đẹp tinh tế, hài hòa và câu chuyện lịch sử đầy xúc cảm phía sau. Năm 1983, công trình này được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Taj Mahal được Hoàng đế Shah Jahan xây dựng để tưởng nhớ người vợ yêu quý Mumtaz Mahal đã qua đời khi sinh con. Đền được khởi công năm 1632 và hoàn thành vào khoảng năm 1653, với sự tham gia của hơn 20.000 thợ thủ công và nghệ nhân từ khắp châu Á. Taj Mahal được thiết kế theo kiến trúc Mughal, là sự kết hợp tinh tế và hài hòa giữa các yếu tố Ba Tư, Hồi giáo và Ấn Độ.
Taj Mahal được ngưỡng mộ vì sự đối xứng hoàn hảo, vẻ đẹp tinh tế và vật liệu xa hoa. Lăng mộ chính được xây dựng hoàn toàn bằng đá cẩm thạch trắng nguyên khối, phản chiếu màu sắc của bầu trời theo các thời điểm khác nhau trong ngày từ hồng nhạt lúc bình minh, trắng tinh khôi lúc ban trưa đến vàng óng ánh lúc hoàng hôn. Toàn bộ bề mặt đá cẩm thạch trắng được trang trí bằng kỹ thuật Pietra Dura (khảm đá quý), sử dụng 28 loại đá quý và bán quý khác nhau (như ngọc bích, mã não, ngọc lam) được cắt gọt và khảm thủ công để tạo thành các họa tiết hoa lá và hình học phức tạp. Các câu kinh Quran (Kinh Koran) được viết bằng thư pháp trang nhã trên các tấm đá cẩm thạch đen khảm trên cổng chính và lăng mộ. Gần như toàn bộ quần thể Taj Mahal bao gồm lăng mộ chính, thánh đường Hồi giáo (mosque) và nhà khách (jawab), đều được thiết kế đối xứng một cách hoàn hảo. Lăng mộ chính nằm ở trung tâm, hai bên là nhà thờ Hồi giáo và nhà khách được xây bằng đá sa thạch đỏ, đối xứng tuyệt đối qua trục trung tâm.
Bốn ngọn tháp (minaret) cao khoảng 40 mét được xây dựng ở bốn góc của bệ đá vuông, hơi nghiêng ra ngoài để đảm bảo rằng nếu chúng có đổ sập do động đất, chúng sẽ không rơi vào lăng mộ chính. Lăng mộ chính có hình bát giác với mái vòm lớn hình củ hành nổi bật, cao khoảng 35 mét là nét đặc trưng trong kiến trúc Hồi giáo. Xung quanh là bốn mái vòm nhỏ tạo bố cục cân đối. Bên trong là các bia tưởng niệm (cenotaphs) của Mumtaz Mahal và Shah Jahan, được bao bọc bởi một bức bình phong bằng đá cẩm thạch chạm trổ vô cùng tinh xảo. (Lăng mộ thực tế nằm ở tầng hầm). Toàn bộ khu phức hợp Taj Mahal được đặt trong một khu vườn lớn (Charbagh) theo phong cách Ba Tư, được chia thành bốn phần bằng nhau bởi bốn kênh nước. Các kênh nước này tượng trưng cho bốn con sông trong Vườn Địa Đàng của Hồi giáo, và hình ảnh lăng mộ phản chiếu trên mặt nước tạo nên một khung cảnh vô cùng ngoạn mục.
Đền Taj Mahal là một minh chứng hùng hồn cho sự giao thoa văn hóa, sự tài hoa của người thợ thủ công và trên hết, là một biểu tượng toàn cầu về tình yêu vĩnh cửu . Taj Mahal không chỉ là niềm tự hào của Ấn Độ mà còn là di sản văn hóa chung của nhân loại.
Tháp Eiffel. Nguồn: Internet
Tháp Eiffel là công trình biểu tượng của Paris và là một trong những địa điểm du lịch được ghé thăm nhiều nhất thế giới nằm bên bờ sông Seine, trong khu vực Champ de Mars của thủ đô Paris.
Tháp được khởi công năm 1887 và hoàn thành vào năm 1889 bởi kiến trúc sư Alexandre Gustave Eiffel cùng các cộng sự. Ông nổi tiếng với việc sử dụng sắt trong các công trình kỹ thuật. Tháp Eiffel được xây dựng để làm cổng chào và là điểm nhấn trung tâm của Triển lãm Thế giới năm 1889 (Exposition Universelle), kỷ niệm 100 năm Cách mạng Pháp. Khi khánh thành vào năm 188, đây được xem là công trình cao nhất thế giới và giữ kỷ lục này trong suốt 41 năm.
Tháp Eiffel là một kiệt tác của kỹ thuật, mở ra một kỷ nguyên mới cho kiến trúc sử dụng kim loại. Tháp được xây dựng từ sắt rèn (wrought iron) Puddle, một dạng sắt chất lượng cao được sản xuất theo quy trình đặc biệt, tạo ra độ bền và khả năng chống gỉ tốt. Tháp được lắp ráp từ khoảng 18.038 chi tiết sắt riêng lẻ, được cố định bằng 2,5 triệu đinh tán. Thiết kế dạng mạng lưới này giúp tháp giảm đáng kể sức cản của gió. Tổng trọng lượng của cấu trúc sắt khoảng 7.300 tấn và tổng trọng lượng của toàn tháp là khoảng 10.100 tấn. Tháp được chia thành ba tầng chính dành cho khách tham quan: tầng Một (57m) có sàn nhà bằng kính trong suốt, khu vực triển lãm và cửa hàng quà tặng, tầng Hai (115m) cung cấp tầm nhìn đẹp nhất ra Paris, bao gồm nhà hàng nổi tiếng Le Jules Verne và tầng Ba (276m) là tầng cao nhất, nơi du khách có thể quan sát toàn cảnh thành phố từ đài quan sát và thăm lại căn hộ nhỏ của Gustave Eiffel.
Ban đầu, Tháp Eiffel đã gây ra nhiều tranh cãi về mặt thẩm mỹ vì bị coi là “quái vật sắt”. Tuy nhiên, thiết kế của Gustave Eiffel đã chứng minh được sự hài hòa giữa kỹ thuật và nghệ thuật. Eiffel đã áp dụng các công thức vật lý để tính toán chính xác lực gió, đảm bảo tháp có thể chịu được những cơn gió mạnh nhất. Sự uốn cong của các cột trụ là một hình parabol được tính toán để tối ưu hóa sự phân bố lực. Do được làm bằng sắt, tháp co lại và giãn ra theo nhiệt độ. Vào mùa hè, tháp có thể cao thêm khoảng 15-18 cm do sự giãn nở nhiệt. Một trong những khoảnh khắc thu hút nhất của Tháp Eiffel là khi màn đêm buông xuống. Tháp được chiếu sáng rực rỡ và cứ mỗi đầu giờ, từ tối đến 1 giờ sáng (hoặc 2 giờ sáng vào mùa hè), tháp sẽ nhấp nháy trong vòng 5 phút, tạo nên cảnh tượng vô cùng huyền ảo và lãng mạn.
Tháp Eiffel là biểu tượng của nghệ thuật kỹ thuật và sự sáng tạo của con người trong thế kỷ 19. Ngày nay, Tháp Eiffel không chỉ là một kỳ công kỹ thuật mà còn là biểu tượng lãng mạn của Paris và là niềm tự hào của nước Pháp, được công nhận là công trình nhân tạo có lượng du khách trả phí tham quan nhiều nhất thế giới.
Tháp Nghiêng Pisa. Nguồn: Internet
Tháp Nghiêng Pisa là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng và độc đáo nhất thế giới, được biết đến không phải vì sự thẳng đứng mà chính vì độ nghiêng “thách thức trọng lực” của nó.
Tháp nẳm ở thành phố Pisa, vùng Tuscany, miền Trung nước Ý, tọa lạc trong quần thể kiến trúc tôn giáo Piazza dei Miracoli (Quảng trường Phép màu) bao gồm Nhà thờ lớn (Duomo), Lễ đường rửa tội (Baptistery) và khu nghĩa trang (Camposanto Monumentale). Tháp được khởi công năm 1173 và phải trải qua nhiều đợt gián đoạn do chiến tranh và các vấn đề kỹ thuật, mãi đến năm 1372 mới được hoàn thành ban đầu được xây dựng làm tháp chuông (campanile) cho Nhà thờ lớn.
Tháp mang phong cách Romanesque, nổi bật với 8 tầng được làm bằng đá cẩm thạch trắng và được bao quanh bởi các hàng cột và vòm cuốn đối xứng, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và tinh xảo. Trên đỉnh tháp có bảy quả chuông lớn, mỗi quả tương ứng với một nốt nhạc trong thang âm. Tuy nhiên, chúng hiếm khi được rung lên kể từ thế kỷ 20 vì lo ngại sự rung động có thể gây hại cho cấu trúc tháp.
Sự nổi tiếng của Tháp Pisa đến từ việc nó bị nghiêng ngay từ khi mới bắt đầu xây dựng và độ nghiêng này không phải là có chủ đích. Ngay khi hoàn thành tầng thứ ba vào năm 1178, tháp đã bắt đầu nghiêng do nền đất bên dưới lún không đều. Các kiến trúc sư ở các giai đoạn sau đã cố gắng chỉnh sửa bằng cách xây các tầng mới cao hơn ở phía bị lún và ngắn hơn ở phía còn lại, nhưng điều này chỉ khiến trọng tâm của tháp thay đổi và làm độ nghiêng tệ hơn. Mặc dù bị nghiêng, tháp vẫn đứng vững qua hàng trăm năm và qua nhiều trận động đất lớn. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng, chính độ mềm dẻo của đất đã giúp bảo vệ Tháp khỏi các trận động đất mạnh trong khu vực. Sự tương tác phức tạp này khiến Tháp không cộng hưởng với các rung động địa chấn. Từ năm 1990 đến năm 2001, một dự án phục hồi lớn đã được thực hiện để loại bỏ một lượng đất đáng kể ở phía đối diện độ nghiêng, giúp giảm góc nghiêng từ 5,5 xuống khoảng 3,97 và ổn định tháp. Các chuyên gia ước tính tháp có thể an toàn trong ít nhất 200 năm nữa.
Tháp Nghiêng Pisa là sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp kiến trúc thời trung cổ và một “lỗi kỹ thuật” đã trở thành biểu tượng toàn cầu. Ngày nay, Tháp Nghiêng Pisa là một địa điểm thu hút du khách hàng đầu, không chỉ vì kiến trúc độc đáo mà còn vì cơ hội chụp những bức ảnh “chống đỡ” tòa tháp nổi tiếng.
Nhà thờ Đức Bà Paris. Nguồn: Internet
Nhà thờ Đức Bà Paris là một trong những kiệt tác kiến trúc Gothic nổi tiếng nhất thế giới đồng thời là biểu tượng văn hoá – tôn giáo quan trọng của nước Pháp, gắn liền với lịch sử Pháp, văn học, nghệ thuật và tôn giáo. Công trình tọa lạc trên đảo Île de la Cité, trung tâm thủ đô Paris, nơi được xem là cái nôi lịch sử của thành phố.
Công trình được khởi công vào năm 1163 dưới thời Tổng giám mục Maurice de Sully và Vua Louis VII. Phần lớn công trình được hoàn thành vào năm 1260, nhưng mãi đến năm 1345 mới chính thức hoàn tất. Nhà thờ Đức Bà là chứng nhân của nhiều sự kiện trọng đại trong lịch sử Pháp, như lễ đăng quang của Napoleon I (năm 1804). Nơi đây còn là bối cảnh cho nhiều sự kiện lịch sử và là nguồn cảm hứng cho tiểu thuyết nổi tiếng “Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà” (Notre-Dame de Paris) của đại văn hào Victor Hugo.
Nhà thờ Đức Bà là công trình tiêu biểu và quan trọng bậc nhất của kiến trúc Gothic Pháp thời kỳ đầu. Đây là một trong những công trình đầu tiên sử dụng hiệu quả hệ thống vòm chống bay bên ngoài, giúp nâng đỡ tường nhà thờ và cho phép xây dựng các bức tường mỏng hơn, cao hơn. Nơi đây nổi bật với hai tòa tháp đôi cao 69m và ba cổng vào được chạm khắc tinh xảo, đặc biệt là cổng chính Le Portail du Jugement Dernier (Ngày phán xét cuối cùng). Nhà thờ có ba cửa sổ hoa hồng khổng lồ bằng kính màu rực rỡ mô tả các cảnh trong Kinh Thánh đặc trưng của kiến trúc Gothic, được xem là đỉnh cao của nghệ thuật làm kính màu thời Trung cổ, tạo nên ánh sáng huyền ảo bên trong thánh đường. Các tượng quái vật và linh vật trang trí, ban đầu có chức năng là máng xối thoát nước mưa, nhưng về sau trở thành điểm nhấn kiến trúc độc đáo, được thêm vào trong đợt trùng tu thế kỷ 19. Nhà thờ có 10 quả chuông, nổi tiếng nhất là quả chuông lớn Emmanuel nặng hơn 23 tấn nằm ở tháp phía Nam.
Nhà thờ Đức Bà Paris không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn là trái tim văn hóa và lịch sử của Paris, biểu tượng cho nghệ thuật xây dựng Gothic và tinh thần trường tồn của nước Pháp.
Cung điện Versailles. Nguồn: Internet
Cung điện Versailles (Château de Versailles) là một trong những cung điện nổi tiếng và xa hoa bậc nhất thế giới, biểu tượng của quyền lực hoàng gia Pháp và nghệ thuật kiến trúc châu Âu thời kỳ cổ điển. Nằm ở thành phố Versailles, cách Paris khoảng 20 km về phía tây nam, cung điện này được xem là đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc Pháp thế kỷ 17 và 18 đồng thời là hiện thân của quyền lực tuyệt đối của chế độ quân chủ Pháp dưới thời Vua Louis XIV (1643–1715), người đã biến nơi đây từ một khu nhà săn bắn nhỏ thành cung điện nguy nga bậc nhất châu Âu.
Ban đầu cung điện được xây dựng vào năm 1623 dưới thời Louis XIII. Từ năm 1661 đến 1715, dưới sự chỉ đạo của Louis XIV, cung điện đã trải qua một cuộc mở rộng và chuyển đổi khổng lồ, biến nó thành trung tâm chính trị, xã hội và văn hóa của nước Pháp, đồng thời là biểu tượng của quyền lực tuyệt đối của nhà vua. Cung điện là nơi ở chính của các vị vua Pháp từ Louis XIV đến Louis XVI và Hoàng hậu Marie-Antoinette cho đến khi Cách mạng Pháp nổ ra vào năm 1789.
Cung điện Versailles là một ví dụ điển hình của phong cách kiến trúc Baroque và Cổ điển Pháp kết hợp với sự xa hoa tuyệt đối, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đối xứng và trật tự. Cung điện nổi tiếng với những căn phòng dát vàng, các tác phẩm nghệ thuật đồ sộ và đặc biệt là Phòng Gương (Galerie des Glaces). Đây là căn phòng nổi tiếng và lộng lẫy nhất, dài 73 mét với Một bên là 17 cửa sổ lớn nhìn ra Vườn Thượng Uyển, đối diện là 357 tấm gương được lắp đặt để phản chiếu ánh sáng và hình ảnh khu vườn, tạo cảm giác rộng lớn và lộng lẫy vô tận. Trần nhà được trang trí bằng các bức bích họa ca ngợi chiến công của Louis XIV. Đây là nơi tổ chức các sự kiện lớn và quan trọng, nổi bật nhất là lễ ký Hiệp ước Versailles năm 1919, chấm dứt Thế chiến thứ nhất. Không chỉ gồm các phòng ở và làm việc, lâu đài còn có một nhà nguyện và một nhà hát riêng. Đặc biệt, nhà hát Hoàng gia ở đây là một trong những nhà hát cung đình lớn nhất châu Âu vào thời điểm hoàn thành (1770), nổi bật với thiết kế nội thất bằng gỗ và mạ vàng, trần nhà được vẽ tinh xảo. Bên ngoài cung điện là Khu vườn Versailles được xem là một kiệt tác nghệ thuật cảnh quan được thiết kế theo phong cách vườn kiểu Pháp cổ điển (Jardin à la française), thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo của con người đối với thiên nhiên và nổi bật với các lối đi đối xứng thẳng tắp, bồn hoa được cắt tỉa hình học, tượng đá điêu khắc tinh xảo và hệ thống đài phun nước hoành tráng.
Cung điện và Công viên Versailles được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1979. Versailles không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một minh chứng sống động cho lịch sử Pháp, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật, quyền lực và văn hóa hoàng gia. Ngày nay, Cung điện Versailles là một bảo tàng lịch sử và nghệ thuật quốc gia của Pháp, thu hút du khách khắp thế giới đến chiêm ngưỡng sự tráng lệ của một thời đại hoàng kim đã qua.
Thành phố cổ Petra. Nguồn: Internet
Petra là một thành phố cổ thuộc miền nam Jordan, do người Nabataean xây dựng vào khoảng thế kỷ VI TCN. Đây là một trong những di sản khảo cổ học nổi tiếng nhất thế giới, nằm ở miền nam Jordan, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới năm 1985 và được bình chọn là Một trong Bảy kỳ quan mới của thế giới năm 2007. Thành phố nổi tiếng bởi kiến trúc độc đáo được đục khắc trực tiếp vào vách núi đá sa thạch, khiến nơi đây được mệnh danh là “Thành phố Hồng” (The Rose City).
Petra nằm giữa vùng thung lũng Wadi Musa, được bao bọc bởi những ngọn núi đá sa thạch khổng lồ. Con đường dẫn vào Petra phải đi qua khe núi hẹp gọi là Siq, dài gần 1,2 km với hai vách đá cao hàng chục mét. Thành phố được xây dựng bởi người Nabataean – một bộ tộc Ả Rập nổi tiếng về thương mại cách đây 2000 năm. Nơi đây từng là thủ đô thịnh vượng của Vương quốc Nabataean, đóng vai trò là ngã ba đường quan trọng trên các tuyến thương mại tơ lụa, gia vị và hương liệu nối liền Trung Quốc, Ấn Độ với Ai Cập, Syria, Hy Lạp và La Mã.
Điểm đặc trưng làm nên sự độc đáo của Petra là kiến trúc được chạm khắc trực tiếp vào vách đá sa thạch với màu sắc đỏ hồng rực rỡ. Al-Khazneh (Kho bạc) là công trình nổi tiếng và mang tính biểu tượng nhất của Petra có mặt tiền cao khoảng 40 mét, được chạm khắc tinh xảo với phong cách kiến trúc pha trộn giữa Hy Lạp và La Mã. Mặc dù được gọi là “Kho bạc” do niềm tin truyền thuyết, các nhà khảo cổ cho rằng đây thực chất là một lăng mộ hoành tráng của một vị vua Nabatea (có thể là vua Aretas IV Philopatris). Lối vào chính của Petra được gọi là Siq – một hẻm núi hẹp và dài khoảng 1.2 km với hai bên là vách đá dựng đứng cao tới 80 mét, đây là con đường duy nhất dẫn vào trung tâm thành phố. Đi bộ qua Siq mang lại cảm giác hồi hộp, dẫn đến sự xuất hiện bất ngờ và choáng ngợp của công trình nổi tiếng nhất.
Ngoài ra, tại đây còn có những công trình khác như: Ad Deir (Tu viện) – là một trong những di tích lớn nhất ở Petra, nằm trên đỉnh núi và đòi hỏi một chuyến leo dốc dài nhưng rất đáng giá, Lăng mộ Hoàng gia – một tập hợp các lăng mộ lớn, được chạm khắc công phu vào vách đá, thể hiện sự giàu có và kỹ thuật điêu khắc bậc thầy của người Nabataean, Nhà hát La Mã – được khắc vào đá, có sức chứa hơn 3.000 người, cho thấy tầm ảnh hưởng của văn hóa La Mã. Đặc biệt, một trong những thành tựu kỹ thuật vĩ đại nhất của người Nabataean là khả năng kiểm soát nước trong môi trường sa mạc khô cằn. Họ đã xây dựng một hệ thống đập, kênh dẫn và hồ chứa phức tạp để cung cấp nước cho thành phố, giúp Petra duy trì sự sống và trở nên thịnh vượng.
Thành cổ Petra đã cho thấy khả năng khai thác địa hình tự nhiên để xây dựng đô thị. Nơi đây là sự hòa trộn độc đáo giữa kiến trúc Nabataean, Hy Lạp – La Mã và Ai Cập cổ đại đồng thời cũng là biểu tượng của khả năng sinh tồn trong vùng sa mạc khô cằn. Petra là một minh chứng hùng hồn cho sự giao thoa văn hóa và kỹ thuật đỉnh cao của con người cổ đại.
Khu di tích Chichen Itza. Nguồn: Internet
Chichen Itza là một trong những khu khảo cổ nổi tiếng và quan trọng nhất của nền văn minh Maya nằm ở phía tây bắc bán đảo Yucatán (Mexico), được xem là minh chứng cho trí tuệ và sự phát triển đỉnh cao của nền văn minh Maya cổ đại. Khu di tích được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới (1988) và được bình chọn là Một trong Bảy kỳ quan thế giới mới (2007).
Khu di tích này được xây dựng từ khoảng thế kỷ VI, và phát triển thịnh vượng mạnh nhất vào giai đoạn 900–1200 SCN. Chichen Itza là một trung tâm văn hóa, xã hội, và tôn giáo lớn, thịnh vượng của người Maya, phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ Cổ điển muộn (khoảng năm 600 SCN) cho đến thời kỳ Hậu Cổ điển. Kiến trúc tại đây là sự giao thoa độc đáo giữa phong cách Maya và phong cách Toltec (một nền văn minh khác ở miền Trung Mexico).
Khu di tích Chichen Itza rất đồ sộ, trong đó nổi bật nhất là kim tự tháp và các công trình liên quan đến tôn giáo và thiên văn học. Kim Tự Tháp Kukulcan (El Castillo) là công trình nổi tiếng nhất và là biểu tượng của Chichen Itza, được xây dựng để thờ thần Kukulcan (thần Rắn Lông Vũ, tương đương với thần Quetzalcoatl của người Aztec). Đây cũng là một đài thiên văn vĩ đại. Kim tự tháp có kiến trúc hình chóp bậc thang với độ chính xác kinh ngạc, hoạt động như một lịch khổng lồ có 4 mặt đối xứng, mỗi mặt có 91 bậc thang. Tổng số bậc thang là 4X91 = 364 bậc, cộng thêm bệ đền trên đỉnh, tổng cộng là 365 bậc, tượng trưng cho 365 ngày trong năm dương lịch. Vào hai ngày Xuân phân và Thu phân, ánh sáng mặt trời tạo ra hiệu ứng bóng đổ trên cầu thang phía bắc, khiến hình ảnh con rắn Kukulcán như đang trườn xuống mặt đất. Đây là minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về thiên văn và toán học của người Maya. Một ccoong trình nổi bật khác ở đây có thể nói đến là Sân Bóng Lớn (El Gran Juego de Pelota) – sân bóng cổ lớn nhất trong nền văn minh Maya (dài khoảng 168m), nơi diễn ra trò chơi bóng mang tính nghi lễ tôn giáo. Trò chơi này không chỉ là một môn thể thao mà còn mang tính nghi lễ cao, đôi khi liên quan đến việc hiến tế con người.
Ngoài ra có thể kể đến một số công trình khác như Đền Chiến binh (Templo de los Guerreros) – một quần thể kiến trúc lớn bao gồm một kim tự tháp bậc thang với nhiều cột đá được chạm khắc tinh xảo hình ảnh các chiến binh. Phía trước đền có hàng ngàn cột đá, tạo nên một “Khuôn viên Ngàn Cột” ấn tượng. Có Cenote Sagrado (Giếng Thánh) là một hố sụt tự nhiên (cenote) có đường kính lớn. Đây là nơi hành hương và hiến tế thiêng liêng. Người Maya cúng tế các vật phẩm quý giá (như ngọc bích, vàng) và thậm chí là con người cho thần mưa Chaac để cầu xin mưa thuận gió hòa. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều vật phẩm quý giá như ngọc bích, đồ gốm và xương người tại đây, cho thấy tầm quan trọng tôn giáo của địa điểm này.
Chichen Itza thực sự là một cuốn sách bằng đá, nơi kể lại sự huy hoàng, bí ẩn và tri thức tiên tiến của một nền văn minh cổ đại. Đây không chỉ là một quần thể kiến trúc mà còn là minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về thiên văn và toán học của người Maya cổ đại đồng thời cho thấy Sự giao thoa giữa các nền văn minh cổ trong khu vực Trung Mỹ.
Tử Cấm Thành. Nguồn: Internet
Tử Cấm Thành là một quần thể cung điện hoàng gia vĩ đại nhất còn sót lại ở Trung Quốc và là một trong những kỳ quan kiến trúc lớn nhất thế giới. Nó là biểu tượng quyền lực tuyệt đối của các Hoàng đế Trung Hoa suốt gần 500 năm.
Công trình được khởi công vào năm 1406 dưới thời Hoàng đế Vĩnh Lạc (Chu Đệ) của nhà Minh và hoàn thành vào năm 1420, kéo dài trong 14 năm. Đây từng là nơi ở và làm việc của 24 đời hoàng đế triều Minh và Thanh, từ năm 1420 đến năm 1912, kéo dài gần 500 năm. Tử Cấm Thành là khu phức hợp cung điện lớn nhất thế giới, với diện tích khoảng 720.000 mét vuông (72 ha), bao gồm hơn 980 tòa kiến trúc và khoảng 8.700 phòng.
Tử Cấm Thành thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực tuyệt đối của Hoàng đế thông qua một thiết kế quy hoạch vô cùng chặt chẽ và đối xứng. Với đội ngũ thợ thủ công gồm hàng trăm nghìn người, công trình thể hiện trình độ kiến trúc vượt trội và tư tưởng phong kiến Trung Hoa: tôn ti trật tự, tính thiêng của thiên mệnh và quyền lực tuyệt đối của hoàng đế. Cung điện được bao quanh bởi một bức tường thành cao 10 mét và một hào nước rộng 52 mét, tạo thành một hệ thống phòng thủ kiên cố, củng cố tính “Cấm” của nơi này. Toàn bộ công trình được bố trí đối xứng hoàn hảo theo một trục trung tâm, từ Ngọ Môn (cổng phía Nam) kéo dài đến Thần Vũ Môn (cổng phía Bắc), thể hiện sự thống nhất và quyền lực tối cao của Hoàng đế. Màu sắc chủ đạo là màu vàng (mái ngói lưu ly), tượng trưng cho hoàng quyền và đất đai; và màu đỏ (tường, cột), tượng trưng cho sự may mắn và trường tồn.
Tử Cấm Thành được chia thành hai khu vực chính dọc theo trục trung tâm là Ngoại Đình và Nội Đình. Khu vực Ngoại Đình nằm ở phía Nam, là nơi Hoàng đế tổ chức các buổi thiết triều và nghi lễ quan trọng của triều đình, bao gồm cung điện quan trọng như Thái Hòa Điện, Trung Hòa Điện, Bảo Hòa Điện. Nội Đình nằm ở phía Bắc là nơi ở của Hoàng đế, Hoàng hậu, phi tần đồng thời là nơi diễn ra các hoạt động gia đình, cuộc sống riêng tư, gồm ba cung chính: Cung Càn Thanh (nơi ở của Hoàng đế), Cung Khôn Ninh (nơi ở của Hoàng hậu) và Giao Thái Điện (nơi lưu giữ các ấn tín Hoàng gia). Ngoài ra còn có Ngự Hoa Viên (vườn thượng uyển) và các cung điện phụ khác.
Tử Cấm Thành không chỉ là trung tâm chính trị của Trung Quốc phong kiến mà còn là kho tàng nghệ thuật, kiến trúc và văn hóa truyền thống. Ngày nay, Tử Cấm Thành là một bảo tàng rộng lớn, lưu giữ hàng triệu tác phẩm nghệ thuật và di vật văn hóa vô giá, cho phép du khách chiêm ngưỡng sự tráng lệ của lịch sử đế quốc Trung Hoa.
Machu Picchu. Nguồn: Internet
Machu Picchu là thành phố cổ của nền văn minh Inca được bình chọn là một trong Bảy Kỳ quan Thế giới Mới của nhân loại. Đây là một trong những di tích khảo cổ nổi bật nhất thế giới và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hoá Thế giới năm 1983.
Được xây dựng vào khoảng giữa năm 1420 và 1450 dưới thời Hoàng đế Inca Pachacuti (1438–1472), thời kỳ thịnh vượng nhất của Đế chế Inca. Các nhà nghiên cứu cho rằng Machu Picchu được xây dựng như một nơi ở riêng tư, nghỉ dưỡng của Hoàng đế Inca và có thể là một trung tâm tôn giáo linh thiêng. Thành phố bị bỏ hoang một cách bí ẩn vào khoảng những năm 1532, gần thời điểm người Tây Ban Nha xâm lược. Lý do chính xác vẫn còn là ẩn số, có thể do dịch bệnh đậu mùa lây lan hoặc sự sụp đổ của đế chế. Machu Picchu bị lãng quên trong nhiều thế kỷ và không được người Tây Ban Nha tìm thấy, do đó nó thường được gọi là “Thành phố đã mất của người Inca”. Mãi đến năm 1911, nhà thám hiểm người Mỹ Hiram Bingham mới tìm ra và giới thiệu nó với thế giới, khiến nhân loại biết đến một trong những di tích Inca được bảo tồn tốt nhất.
Kiến trúc Machu Picchu là minh chứng cho kỹ thuật xây dựng bậc thầy của người Inca. Các khối đá granite khổng lồ được cắt gọt, mài nhẵn một cách hoàn hảo và xếp chồng lên nhau một cách tỉ mỉ đến mức không cần sử dụng bất kỳ loại vữa kết dính nào. Các mối nối giữa các khối đá khít đến mức một lưỡi dao mỏng cũng không thể lách qua được. Kỹ thuật ghép đá này giúp công trình linh hoạt, có khả năng chịu đựng được động đất thường xuyên xảy ra ở vùng Andes, giúp công trình bền vững qua nhiều thế kỷ.
Công trình được chia thành khu vực nông nghiệp (với hệ thống ruộng bậc thang ấn tượng) và khu vực đô thị/tôn giáo. Khu vực đô thị/tôn giáo là nơi sinh sống của các cư dân, thầy tu và quý tộc và có những công trình như Đền Thờ Mặt Trời (Temple of the Sun) với cấu trúc hình bán nguyệt độc đáo, được làm bằng đá mịn, dùng cho các nghi lễ quan sát thiên văn, Intihuatana – tảng đá được điêu khắc tinh xảo, được cho là một loại đồng hồ thiên văn hoặc đài thiên văn giúp người Inca xác định các điểm chí và phân mùa, Quảng trường Chính (Main Plaza) khu vực rộng lớn để tập trung và tổ chức nghi lễ, Khu vực Hoàng gia- nơi ở với những viên đá được cắt gọt hoàn hảo nhất. Khu vực Nông nghiệp bao gồm các ruộng bậc thang rộng lớn dùng để trồng trọt, đồng thời đóng vai trò là hệ thống thoát nước và giữ ổn định địa hình. Đặc biệt, do nằm ở độ cao 2.430 mét so với mực nước biển, thành phố hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan núi non hùng vĩ và rừng nhiệt đới Amazon, tạo nên một khung cảnh huyền ảo khi bị sương mù bao phủ.
Machu Picchu không chỉ là một tàn tích mà còn là một sự kết hợp hài hòa giữa công trình kiến trúc và thiên nhiên, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về địa lý và thiên văn học của người Inca. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng rực rỡ nhất của nền văn minh Inca, minh chứng cho sự hài hòa tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên.
Nhà hát Opera Sydney. Nguồn: Internet
Nhà hát Opera Sydney là một trong những biểu tượng kiến trúc nổi tiếng nhất thế giới, nằm tại Cảng Sydney (Sydney Harbour), Úc. Đây là công trình nghệ thuật – văn hóa tiêu biểu của thế kỷ XX, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2007 vì những giá trị đặc biệt về kiến trúc và kỹ thuật xây dựng và trở thành công trình hiện đại nhất được vinh danh vào thời điểm đó.
Nhà hát tọa lạc uy nghi trên Bennelong Point, nhô ra Bến cảng Sydney, gần Cầu Cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge), tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp khi phản chiếu ánh sáng mặt trời và ánh đèn đêm. Công trình rộng 1.8 ha, được xây dựng trên một hệ thống gồm 580 cột bê tông đóng sâu 25 mét dưới mực nước biển để đảm bảo độ vững chắc. Công trình nổi tiếng với thiết kế mái vòm hình vỏ sò hoặc những cánh buồm no gió đang vươn ra khơi. Phong cách kiến trúc này được gọi là Biểu hiện hoặc Kiến trúc Hiện đại thế kỷ 20. Phần mái phức tạp được xây dựng từ các tấm bê tông đúc sẵn, được cắt ra từ một hình cầu hoàn chỉnh – đây là một trong những cấu trúc kỹ thuật phức tạp nhất từng được xây dựng. Toàn bộ mái được phủ bằng hơn 1 triệu viên ngói men màu trắng bóng và màu kem, sản xuất tại Thụy Điển. Các viên ngói này có khả năng tự làm sạch, tạo hiệu ứng lấp lánh dưới ánh mặt trời và thay đổi màu sắc theo ánh sáng.
Mặc dù được gọi là Nhà hát Opera, công trình này là một trung tâm nghệ thuật đa năng với nhiều sảnh và nhà hát bao gồm: phòng Hòa nhạc (Concert Hall) có sức chứa lớn nhất (khoảng 2.679 chỗ) và là nơi đặt cây đàn organ cơ khí lớn nhất thế giới với hơn 10.000 ống sáo, Nhà hát Opera (Joan Sutherland Theatre) có sức chứa khoảng 1.507 chỗ – nơi biểu diễn chính của Opera Australia và ballet. Ngoài ra còn có Nhà hát Kịch (Drama Theatre), Rạp hát (Playhouse), Studio…
Nhà hát Opera Sydney đã trở thành biểu tượng chính thức của Úc trên toàn cầu, định hình hình ảnh của Sydney như một thành phố năng động, sáng tạo và hiện đại. Công trình này là biểu tượng của kiến trúc hiện đại thế kỷ 20, kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật, thẩm mỹ và nghệ thuật biểu diễn cho thấy sự sáng tạo táo bạo, kỹ thuật tiên phong và bản sắc văn hóa Úc đương đại.
Tháp Big Ben. Nguồn: Internet
Tháp Big Ben là một tháp đồng hồ nổi tiếng tọa lạc tại thủ đô London, Anh. Đây được xem là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng và mang tính biểu tượng nhất của Vương quốc Anh và thủ đô London.
Tòa tháp nằm ở cuối phía bắc của Cung điện Westminster (Palace of Westminster) – nơi đặt Nghị viện Anh. Tháp được xây dựng từ năm 1843 và hoàn thành vào năm 1859, là một phần của thiết kế của Charles Barry nhằm xây dựng lại Cung điện Westminster sau trận hỏa hoạn năm 1834. Về mặt kỹ thuật, Big Ben là tên gọi của quả chuông lớn nhất nằm bên trong tháp đồng hồ, nặng khoảng 13,7 tấn. Tiếng chuông của nó vang lên mỗi giờ và đã trở thành âm thanh đặc trưng của London. Năm 2012, nhân kỷ niệm 60 năm trị vì của Nữ hoàng Elizabeth II, Quốc hội Anh đã chính thức đổi tên tháp thành Tháp Elizabeth để tôn vinh bà.
Tháp được thiết kế theo phong cách Gothic Victoria ấn tượng, là một phần của tổng thể thiết kế lại Cung điện Westminster sau trận hỏa hoạn năm 1834. Tháp cao khoảng 96,3 mét (315 feet). Phần thân tháp được xây bằng gạch và đá, với phần đỉnh chóp làm bằng gang. Mặt đồng hồ có bốn mặt, mỗi mặt có đường kính khoảng 7 mét (23 feet). Các mặt số được làm từ kính opal (thủy tinh đục) để có thể chiếu sáng từ bên trong vào ban đêm. Bộ máy đồng hồ nổi tiếng với độ chính xác cao. Để điều chỉnh độ chính xác, người ta sử dụng những đồng xu nhỏ đặt trên con lắc. Đây được coi là chiếc đồng hồ bốn mặt có chuông lớn nhất thế giới.
Tháp Big Ben đã trụ vững qua nhiều giai đoạn lịch sử khó khăn, đặc biệt là các cuộc tấn công của không quân Đức trong Thế chiến thứ hai, khiến nó trở thành biểu tượng của sự kiên định và ý chí chiến thắng của Vương quốc Anh. Tiếng chuông Big Ben đã trở thành nhạc hiệu quen thuộc của Đài BBC từ năm 1924, là một âm thanh gắn liền với các sự kiện quan trọng, lễ kỷ niệm và là biểu tượng cho sự kiên định của nước Anh. Năm 1987, tháp Big Ben được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Tháp Elizabeth không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự ổn định và truyền thống của nước Anh và là một trong những hình ảnh đại diện cho nền dân chủ nghị viện của Vương quốc Anh.
Đây là những biểu tượng văn hóa, lịch sử và kỹ thuật xây dựng phi thường của nhân loại, trải dài từ thời cổ đại đến hiện đại. Những công trình này không chỉ là những cấu trúc vật chất mà còn là những di sản văn hóa vô giá, kể lại những câu chuyện về lịch sử, tôn giáo, và đỉnh cao sáng tạo của con người.
Một số nội dung khác tại BlogAnChoi:
Top 10 nhà khoa học nổi tiếng thế giới
Top 10 nhóm nhạc Âu Mỹ nổi tiếng nhất thập niên 70-80
1. Kim Tự Tháp Giza
Kim Tự Tháp Giza. Nguồn: Internet
Kim Tự Tháp Giza là quần thể kim tự tháp nổi tiếng nhất của Ai Cập, nằm ở cao nguyên Giza, gần thành phố Cairo. Đây là công trình duy nhất trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại còn tồn tại và là minh chứng cho trình độ kiến trúc – kỹ thuật vượt thời đại của người Ai Cập cổ.
Quần thể Giza được xây dựng vào khoảng thế kỷ 26 trước Công nguyên (khoảng 4.500 năm trước), thuộc thời kỳ Cổ Vương quốc của Ai Cập. Kim tự tháp được xây dựng làm lăng mộ cho các Pharaoh của Vương triều thứ Tư trong thời kỳ Cổ Vương quốc. Nó đóng vai trò là nơi yên nghỉ vĩnh hằng và giúp linh hồn Pharaoh đi lên bầu trời, hợp nhất với thần Mặt Trời Ra. Quần thể này bao gồm ba Kim tự tháp chính và một số công trình phụ trợ: Đại Kim Tự Tháp Khufu, Kim Tự Tháp Khafre, Kim Tự Tháp Menkaure, Đại Nhân sư Giza. Trong đó Kim tự tháp Khufu hoàn thành khoảng năm 2560 TCN, là kim tự tháp lớn nhất và được xem là Kỳ quan thứ nhất của Thế giới Cổ đại, cũng là kỳ quan duy nhất còn tồn tại. Kiến trúc kim tự tháp sử dụng kỹ thuật xếp chồng đá tinh tế, hoàn toàn không dùng vữa gắn. Đá được vận chuyển từ mỏ cách xa hàng chục km, cho thấy trình độ tổ chức và kỹ thuật đỉnh cao của thời đại. Đại Kim Tự Tháp Khufu ban đầu cao khoảng 146,6 mét và là cấu trúc nhân tạo cao nhất thế giới trong hơn 3.800 năm cho đến khi Nhà thờ Lincoln ở Anh được hoàn thành vào thế kỷ 14.
Các kim tự tháp được xây dựng như lăng mộ hoàng gia, thể hiện niềm tin vào sự tái sinh, trường tồn của người Ai Cập cổ đại. Cấu trúc và cách bố trí phản ánh vũ trụ quan, tượng trưng cho ánh sáng của thần Ra (Vị thần Mặt Trời tối cao) và hệ thống tôn giáo của Ai Cập cổ đại. Đây cũng là một minh chứng kỹ thuật thể hiện sự khéo léo, kiến thức toán học và khả năng tổ chức phi thường của nền văn minh Ai Cập cổ đại.
Ngày nay, Kim Tự Tháp Giza là biểu tượng của văn minh Ai Cập cổ đại, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Đây không chỉ là kỳ quan kiến trúc mà còn là minh chứng về trí tuệ, tín ngưỡng và sức sáng tạo của con người cách đây hơn 4.500 năm.
2. Vạn Lý Trường Thành
Vạn Lý Trường Thành. Nguồn: Internet
Vạn Lý Trường Thành là một trong những công trình phòng thủ dài và nổi tiếng nhất trong lịch sử nhân loại. Công trình này được xem là biểu tượng của sức mạnh quân sự, khả năng tổ chức và tầm nhìn chiến lược của các triều đại phong kiến Trung Hoa.
Vạn Lý Trường Thành không phải là một bức tường đơn lẻ được xây dựng trong một lần, mà là một hệ thống phòng thủ được xây dựng, tu sửa và mở rộng qua nhiều triều đại trong hơn 2.000 năm, trải dài qua nhiều tỉnh phía Bắc Trung Quốc, trải dài qua nhiều tỉnh phía Bắc Trung Quốc. Theo công bố mới nhất từ Cục Di sản Văn hóa Quốc gia Trung Quốc (sau cuộc khảo sát kéo dài), tổng chiều dài toàn bộ hệ thống là khoảng 21.196 km.
Việc xây dựng tường thành phòng thủ đã bắt đầu từ thế kỷ thứ 5 TCN (thời Xuân Thu và Chiến Quốc) với các đoạn tường rời rạc bởi các nước chư hầu phía Bắc để chống lại các bộ tộc du mục. Năm 221 TCN, sau khi thống nhất Trung Hoa, Hoàng đế Tần Thủy Hoàng đã ra lệnh kết nối các đoạn tường thành rải rác lại với nhau, tạo nên hình thức sơ khai của Vạn Lý Trường Thành. Mục đích chính là bảo vệ lãnh thổ khỏi sự xâm lược của Hung Nô và các bộ tộc phương Bắc. Phần lớn các đoạn tường thành kiên cố, bằng gạch và đá mà chúng ta thấy ngày nay được xây dựng và cải tạo dưới triều đại nhà Minh (1368 – 1644).
Mục đích chính của Vạn Lý Trường Thành là để bảo vệ Trung Nguyên khỏi các cuộc tấn công và sự di cư của các bộ tộc du mục từ phía Bắc, chủ yếu là người Hung Nô (thời Tần, Hán) và sau này là người Mông Cổ (thời Minh). Bên cạnh đó còn để kiểm soát và thu thuế đối với hàng hóa buôn bán qua Con đường tơ lụa và ngăn chặn người Trung Quốc ra khỏi biên giới hoặc vượt qua để buôn lậu.
Vạn Lý Trường Thành không chỉ là một công trình quân sự mà còn là kết tinh của trí tuệ, sức lao động và ý chí vượt khó của con người. Nó tượng trưng cho lịch sử lâu đời và tinh thần kiên cường của dân tộc Trung Hoa. Năm 1987, Vạn Lý Trường Thành được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Ngày nay, nó là biểu tượng văn hóa lớn của Trung Quốc và là điểm đến hấp dẫn với hàng triệu du khách mỗi năm.
3. Đấu trường La Mã Colosseum
Đấu trường La Mã Colosseum. Nguồn: Internet
Đấu trường La Mã Colosseum nằm ở trung tâm Rome, Ý, là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại và nổi tiếng nhất thế giới. Đây là biểu tượng tiêu biểu của Đế chế La Mã và là minh chứng rõ nét nhất cho quyền lực và trình độ kỹ thuật của Đế chế La Mã cổ đại.
Colosseum là đấu trường lớn nhất từng được xây dựng trong lịch sử Đế chế La Mã và là công trình đứng độc lập, không dựa vào sườn đồi tự nhiên như các đấu trường khác. Colosseum được xây dựng trên nền cung điện của Nero (Domus Aurea), nhằm trả lại đất công cho dân và xoa dịu lòng người sau thời kỳ hỗn loạn. Công trình được khởi công vào khoảng năm 70-72 sau Công nguyên (SCN) dưới thời Hoàng đế Vespasian và khai mạc chính thức vào năm 80 SCN dưới triều đại của con trai ông, Hoàng đế Titus. Colosseum được xây dựng chủ yếu bằng đá travertine, đá vôi, gạch và bê tông, sử dụng hàng trăm tấn vòng kẹp sắt để cố định các khối đá khổng lồ và có hình elip khổng lồ, với chiều dài trục khoảng 188m, chiều rộng 156m và chiều cao khoảng 48m (tương đương tòa nhà 12-15 tầng hiện đại).
Đấu trường Colosseum được sử dụng trong gần 500 năm, chủ yếu để tổ chức các sự kiện công cộng lớn nhằm mua vui cho người dân thể hiện quyền lực, sự thịnh vượng của Đế chế La Mã. Các sự kiện chính bao gồm: trận đấu Võ sĩ Giác đấu, đây là sự kiện chính nơi các võ sĩ (thường là nô lệ hoặc tù binh) chiến đấu với nhau hoặc với các loài thú hoang, săn bắn Thú hoang – các cuộc săn bắn và chiến đấu với các loài thú hoang dã được đưa đến từ khắp nơi trong đế chế (như sư tử, hổ, tê giác, voi), tái hiện các trận chiến nổi tiếng trong lịch sử,…
Ngày nay, Colosseum được xem như một biểu tượng của nghệ thuật kiến trúc cổ điển. Đây là nơi tưởng niệm những người từng mất mạng trong các trận đấu, là niềm tự hào của nước Ý và di sản chung của nhân loại.
Colosseum là một tàn tích hùng vĩ, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và được xem là biểu tượng bất tử của Rome và toàn châu Âu. Đây là biểu tượng hùng vĩ của một đế chế đã từng thống trị thế giới và là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất ở Rome. Colosseum không chỉ là một đấu trường mà còn là dấu ấn sống động về nền văn minh La Mã, phản ánh cả sự hào hùng, bi tráng và phức tạp của thời đại.
4. Đền Parthenon
Đền Parthenon. Nguồn: Internet
Đền Parthenon là một trong những công trình kiến trúc cổ đại nổi tiếng và được bảo tồn tốt nhất của thành Rome, đồng thời là kiệt tác tiêu biểu của kiến trúc La Mã cổ. Công trình này là minh chứng phi thường cho kỹ thuật xây dựng và tư duy hình học của người La Mã cổ đại.
Công trình Parthenon được xây dựng lần đầu tiên vào năm 27 TCN bởi Marcus Agrippa, một vị tướng và chính khách quan trọng dưới thời Hoàng đế Augustus. Tuy nhiên, đền thờ này đã bị hư hỏng nặng do hỏa hoạn. Công trình mà chúng ta thấy ngày nay là phiên bản được xây dựng lại hoàn toàn dưới thời Hoàng đế Hadrian (khoảng năm 118 – 128 SCN), với một thiết kế hoàn toàn mới và quy mô lớn hơn. Tên gọi Parthenon có nghĩa là “Đền thờ của tất cả các vị thần” cho thấy chức năng tôn giáo ban đầu của nó trong La Mã cổ đại. Vào năm 609, Parthenon được Giáo hoàng Boniface IV chuyển đổi thành một nhà thờ Thiên chúa giáo. Sự chuyển đổi này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn công trình, giúp nó tránh khỏi số phận bị phá hủy như nhiều công trình ngoại giáo La Mã khác. Ngày nay, Parthenon không chỉ là nhà thờ mà còn là nơi an nghỉ của nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Ý, bao gồm danh họa Phục hưng Raphael và các vị vua Ý.
Đền Parthenon gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ sự kết hợp hài hòa giữa hình học và vật liệu, kỹ thuật xây dựng tiên tiến vượt thời đại cho phép nó đứng vững gần 2.000 năm. Mặt tiền của đền được thiết kế theo kiểu Hy Lạp cổ với những cột đá granite nguyên khối khổng lồ, mang phong cách đền Hy Lạp cổ điển tạo cảm giác uy nghi và trang trọng khi bước vào. Không gian bên trong là một khối hình tròn hoàn hảo. Mái vòm của đền có đường kính khoảng 43,3 mét, đúng bằng chiều cao từ sàn lên đỉnh vòm. Điều này tạo nên sự cân bằng hoàn hảo, có thể chứa vừa một hình cầu bên trong. Trong suốt 13 thế kỷ, đây là mái vòm lớn nhất thế giới từng được xây dựng và được xem là một kỳ công kỹ thuật của La Mã cổ đại. Để giảm trọng lượng, các kiến trúc sư La Mã đã sử dụng các loại vật liệu xây dựng nhẹ dần lên phía trên đỉnh vòm như đá bọt và gạch nhẹ, đồng thời tạo ra các ô vuông lõm (coffers) trên bề mặt vòm giúp giảm tải thêm và tạo vẻ đẹp tinh tế. Chính giữa đỉnh mái vòm là một lỗ tròn lớn có đường kính 8,2 mét được gọi là Oculus (tiếng Latin có nghĩa là “mắt”). Đây là nguồn ánh sáng tự nhiên duy nhất cho toàn bộ nội thất, tượng trưng cho sự kết nối giữa ngôi đền và bầu trời (nơi các vị thần ngự trị). Ánh sáng chiếu vào đền tạo ra một luồng sáng mạnh mẽ, thay đổi vị trí theo thời gian trong ngày như một chiếc đồng hồ mặt trời khổng lồ. Không có cửa sổ hoặc hệ thống ống khói nào để thoát hơi ẩm, nhưng thiết kế cân bằng và hơi dốc của sàn nhà cho phép nước mưa thoát ra ngoài qua các lỗ thoát nước kín đáo.
Parthenon là một minh chứng sống động cho sự vĩ đại của kỹ thuật và nghệ trúc La Mã cổ đại. Đền Parthenon không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho kiến trúc Phục hưng và Tân cổ điển sau này. Hiện nay, Parthenon là điểm tham quan nổi bật nhất ở Rome và là một trong những di tích cổ đại còn nguyên vẹn nhất.
5. Đền Taj Mahal
Đền Taj Mahal. Nguồn: Internet
Taj Mahal là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại nhất thế giới, biểu tượng của tình yêu bất tử và là niềm tự hào của Ấn Độ. Nơi đây được bình chọn là một trong Bảy kỳ quan mới của thế giới năm 2007 và thu hút hàng triệu du khách mỗi năm bởi vẻ đẹp tinh tế, hài hòa và câu chuyện lịch sử đầy xúc cảm phía sau. Năm 1983, công trình này được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Taj Mahal được Hoàng đế Shah Jahan xây dựng để tưởng nhớ người vợ yêu quý Mumtaz Mahal đã qua đời khi sinh con. Đền được khởi công năm 1632 và hoàn thành vào khoảng năm 1653, với sự tham gia của hơn 20.000 thợ thủ công và nghệ nhân từ khắp châu Á. Taj Mahal được thiết kế theo kiến trúc Mughal, là sự kết hợp tinh tế và hài hòa giữa các yếu tố Ba Tư, Hồi giáo và Ấn Độ.
Taj Mahal được ngưỡng mộ vì sự đối xứng hoàn hảo, vẻ đẹp tinh tế và vật liệu xa hoa. Lăng mộ chính được xây dựng hoàn toàn bằng đá cẩm thạch trắng nguyên khối, phản chiếu màu sắc của bầu trời theo các thời điểm khác nhau trong ngày từ hồng nhạt lúc bình minh, trắng tinh khôi lúc ban trưa đến vàng óng ánh lúc hoàng hôn. Toàn bộ bề mặt đá cẩm thạch trắng được trang trí bằng kỹ thuật Pietra Dura (khảm đá quý), sử dụng 28 loại đá quý và bán quý khác nhau (như ngọc bích, mã não, ngọc lam) được cắt gọt và khảm thủ công để tạo thành các họa tiết hoa lá và hình học phức tạp. Các câu kinh Quran (Kinh Koran) được viết bằng thư pháp trang nhã trên các tấm đá cẩm thạch đen khảm trên cổng chính và lăng mộ. Gần như toàn bộ quần thể Taj Mahal bao gồm lăng mộ chính, thánh đường Hồi giáo (mosque) và nhà khách (jawab), đều được thiết kế đối xứng một cách hoàn hảo. Lăng mộ chính nằm ở trung tâm, hai bên là nhà thờ Hồi giáo và nhà khách được xây bằng đá sa thạch đỏ, đối xứng tuyệt đối qua trục trung tâm.
Bốn ngọn tháp (minaret) cao khoảng 40 mét được xây dựng ở bốn góc của bệ đá vuông, hơi nghiêng ra ngoài để đảm bảo rằng nếu chúng có đổ sập do động đất, chúng sẽ không rơi vào lăng mộ chính. Lăng mộ chính có hình bát giác với mái vòm lớn hình củ hành nổi bật, cao khoảng 35 mét là nét đặc trưng trong kiến trúc Hồi giáo. Xung quanh là bốn mái vòm nhỏ tạo bố cục cân đối. Bên trong là các bia tưởng niệm (cenotaphs) của Mumtaz Mahal và Shah Jahan, được bao bọc bởi một bức bình phong bằng đá cẩm thạch chạm trổ vô cùng tinh xảo. (Lăng mộ thực tế nằm ở tầng hầm). Toàn bộ khu phức hợp Taj Mahal được đặt trong một khu vườn lớn (Charbagh) theo phong cách Ba Tư, được chia thành bốn phần bằng nhau bởi bốn kênh nước. Các kênh nước này tượng trưng cho bốn con sông trong Vườn Địa Đàng của Hồi giáo, và hình ảnh lăng mộ phản chiếu trên mặt nước tạo nên một khung cảnh vô cùng ngoạn mục.
Đền Taj Mahal là một minh chứng hùng hồn cho sự giao thoa văn hóa, sự tài hoa của người thợ thủ công và trên hết, là một biểu tượng toàn cầu về tình yêu vĩnh cửu . Taj Mahal không chỉ là niềm tự hào của Ấn Độ mà còn là di sản văn hóa chung của nhân loại.
6. Tháp Eiffel
Tháp Eiffel. Nguồn: Internet
Tháp Eiffel là công trình biểu tượng của Paris và là một trong những địa điểm du lịch được ghé thăm nhiều nhất thế giới nằm bên bờ sông Seine, trong khu vực Champ de Mars của thủ đô Paris.
Tháp được khởi công năm 1887 và hoàn thành vào năm 1889 bởi kiến trúc sư Alexandre Gustave Eiffel cùng các cộng sự. Ông nổi tiếng với việc sử dụng sắt trong các công trình kỹ thuật. Tháp Eiffel được xây dựng để làm cổng chào và là điểm nhấn trung tâm của Triển lãm Thế giới năm 1889 (Exposition Universelle), kỷ niệm 100 năm Cách mạng Pháp. Khi khánh thành vào năm 188, đây được xem là công trình cao nhất thế giới và giữ kỷ lục này trong suốt 41 năm.
Tháp Eiffel là một kiệt tác của kỹ thuật, mở ra một kỷ nguyên mới cho kiến trúc sử dụng kim loại. Tháp được xây dựng từ sắt rèn (wrought iron) Puddle, một dạng sắt chất lượng cao được sản xuất theo quy trình đặc biệt, tạo ra độ bền và khả năng chống gỉ tốt. Tháp được lắp ráp từ khoảng 18.038 chi tiết sắt riêng lẻ, được cố định bằng 2,5 triệu đinh tán. Thiết kế dạng mạng lưới này giúp tháp giảm đáng kể sức cản của gió. Tổng trọng lượng của cấu trúc sắt khoảng 7.300 tấn và tổng trọng lượng của toàn tháp là khoảng 10.100 tấn. Tháp được chia thành ba tầng chính dành cho khách tham quan: tầng Một (57m) có sàn nhà bằng kính trong suốt, khu vực triển lãm và cửa hàng quà tặng, tầng Hai (115m) cung cấp tầm nhìn đẹp nhất ra Paris, bao gồm nhà hàng nổi tiếng Le Jules Verne và tầng Ba (276m) là tầng cao nhất, nơi du khách có thể quan sát toàn cảnh thành phố từ đài quan sát và thăm lại căn hộ nhỏ của Gustave Eiffel.
Ban đầu, Tháp Eiffel đã gây ra nhiều tranh cãi về mặt thẩm mỹ vì bị coi là “quái vật sắt”. Tuy nhiên, thiết kế của Gustave Eiffel đã chứng minh được sự hài hòa giữa kỹ thuật và nghệ thuật. Eiffel đã áp dụng các công thức vật lý để tính toán chính xác lực gió, đảm bảo tháp có thể chịu được những cơn gió mạnh nhất. Sự uốn cong của các cột trụ là một hình parabol được tính toán để tối ưu hóa sự phân bố lực. Do được làm bằng sắt, tháp co lại và giãn ra theo nhiệt độ. Vào mùa hè, tháp có thể cao thêm khoảng 15-18 cm do sự giãn nở nhiệt. Một trong những khoảnh khắc thu hút nhất của Tháp Eiffel là khi màn đêm buông xuống. Tháp được chiếu sáng rực rỡ và cứ mỗi đầu giờ, từ tối đến 1 giờ sáng (hoặc 2 giờ sáng vào mùa hè), tháp sẽ nhấp nháy trong vòng 5 phút, tạo nên cảnh tượng vô cùng huyền ảo và lãng mạn.
Tháp Eiffel là biểu tượng của nghệ thuật kỹ thuật và sự sáng tạo của con người trong thế kỷ 19. Ngày nay, Tháp Eiffel không chỉ là một kỳ công kỹ thuật mà còn là biểu tượng lãng mạn của Paris và là niềm tự hào của nước Pháp, được công nhận là công trình nhân tạo có lượng du khách trả phí tham quan nhiều nhất thế giới.
7. Tháp Nghiêng Pisa
Tháp Nghiêng Pisa. Nguồn: Internet
Tháp Nghiêng Pisa là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng và độc đáo nhất thế giới, được biết đến không phải vì sự thẳng đứng mà chính vì độ nghiêng “thách thức trọng lực” của nó.
Tháp nẳm ở thành phố Pisa, vùng Tuscany, miền Trung nước Ý, tọa lạc trong quần thể kiến trúc tôn giáo Piazza dei Miracoli (Quảng trường Phép màu) bao gồm Nhà thờ lớn (Duomo), Lễ đường rửa tội (Baptistery) và khu nghĩa trang (Camposanto Monumentale). Tháp được khởi công năm 1173 và phải trải qua nhiều đợt gián đoạn do chiến tranh và các vấn đề kỹ thuật, mãi đến năm 1372 mới được hoàn thành ban đầu được xây dựng làm tháp chuông (campanile) cho Nhà thờ lớn.
Tháp mang phong cách Romanesque, nổi bật với 8 tầng được làm bằng đá cẩm thạch trắng và được bao quanh bởi các hàng cột và vòm cuốn đối xứng, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và tinh xảo. Trên đỉnh tháp có bảy quả chuông lớn, mỗi quả tương ứng với một nốt nhạc trong thang âm. Tuy nhiên, chúng hiếm khi được rung lên kể từ thế kỷ 20 vì lo ngại sự rung động có thể gây hại cho cấu trúc tháp.
Sự nổi tiếng của Tháp Pisa đến từ việc nó bị nghiêng ngay từ khi mới bắt đầu xây dựng và độ nghiêng này không phải là có chủ đích. Ngay khi hoàn thành tầng thứ ba vào năm 1178, tháp đã bắt đầu nghiêng do nền đất bên dưới lún không đều. Các kiến trúc sư ở các giai đoạn sau đã cố gắng chỉnh sửa bằng cách xây các tầng mới cao hơn ở phía bị lún và ngắn hơn ở phía còn lại, nhưng điều này chỉ khiến trọng tâm của tháp thay đổi và làm độ nghiêng tệ hơn. Mặc dù bị nghiêng, tháp vẫn đứng vững qua hàng trăm năm và qua nhiều trận động đất lớn. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng, chính độ mềm dẻo của đất đã giúp bảo vệ Tháp khỏi các trận động đất mạnh trong khu vực. Sự tương tác phức tạp này khiến Tháp không cộng hưởng với các rung động địa chấn. Từ năm 1990 đến năm 2001, một dự án phục hồi lớn đã được thực hiện để loại bỏ một lượng đất đáng kể ở phía đối diện độ nghiêng, giúp giảm góc nghiêng từ 5,5 xuống khoảng 3,97 và ổn định tháp. Các chuyên gia ước tính tháp có thể an toàn trong ít nhất 200 năm nữa.
Tháp Nghiêng Pisa là sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp kiến trúc thời trung cổ và một “lỗi kỹ thuật” đã trở thành biểu tượng toàn cầu. Ngày nay, Tháp Nghiêng Pisa là một địa điểm thu hút du khách hàng đầu, không chỉ vì kiến trúc độc đáo mà còn vì cơ hội chụp những bức ảnh “chống đỡ” tòa tháp nổi tiếng.
8. Nhà thờ Đức Bà Paris
Nhà thờ Đức Bà Paris. Nguồn: Internet
Nhà thờ Đức Bà Paris là một trong những kiệt tác kiến trúc Gothic nổi tiếng nhất thế giới đồng thời là biểu tượng văn hoá – tôn giáo quan trọng của nước Pháp, gắn liền với lịch sử Pháp, văn học, nghệ thuật và tôn giáo. Công trình tọa lạc trên đảo Île de la Cité, trung tâm thủ đô Paris, nơi được xem là cái nôi lịch sử của thành phố.
Công trình được khởi công vào năm 1163 dưới thời Tổng giám mục Maurice de Sully và Vua Louis VII. Phần lớn công trình được hoàn thành vào năm 1260, nhưng mãi đến năm 1345 mới chính thức hoàn tất. Nhà thờ Đức Bà là chứng nhân của nhiều sự kiện trọng đại trong lịch sử Pháp, như lễ đăng quang của Napoleon I (năm 1804). Nơi đây còn là bối cảnh cho nhiều sự kiện lịch sử và là nguồn cảm hứng cho tiểu thuyết nổi tiếng “Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà” (Notre-Dame de Paris) của đại văn hào Victor Hugo.
Nhà thờ Đức Bà là công trình tiêu biểu và quan trọng bậc nhất của kiến trúc Gothic Pháp thời kỳ đầu. Đây là một trong những công trình đầu tiên sử dụng hiệu quả hệ thống vòm chống bay bên ngoài, giúp nâng đỡ tường nhà thờ và cho phép xây dựng các bức tường mỏng hơn, cao hơn. Nơi đây nổi bật với hai tòa tháp đôi cao 69m và ba cổng vào được chạm khắc tinh xảo, đặc biệt là cổng chính Le Portail du Jugement Dernier (Ngày phán xét cuối cùng). Nhà thờ có ba cửa sổ hoa hồng khổng lồ bằng kính màu rực rỡ mô tả các cảnh trong Kinh Thánh đặc trưng của kiến trúc Gothic, được xem là đỉnh cao của nghệ thuật làm kính màu thời Trung cổ, tạo nên ánh sáng huyền ảo bên trong thánh đường. Các tượng quái vật và linh vật trang trí, ban đầu có chức năng là máng xối thoát nước mưa, nhưng về sau trở thành điểm nhấn kiến trúc độc đáo, được thêm vào trong đợt trùng tu thế kỷ 19. Nhà thờ có 10 quả chuông, nổi tiếng nhất là quả chuông lớn Emmanuel nặng hơn 23 tấn nằm ở tháp phía Nam.
Nhà thờ Đức Bà Paris không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn là trái tim văn hóa và lịch sử của Paris, biểu tượng cho nghệ thuật xây dựng Gothic và tinh thần trường tồn của nước Pháp.
9. Cung điện Versailles
Cung điện Versailles. Nguồn: Internet
Cung điện Versailles (Château de Versailles) là một trong những cung điện nổi tiếng và xa hoa bậc nhất thế giới, biểu tượng của quyền lực hoàng gia Pháp và nghệ thuật kiến trúc châu Âu thời kỳ cổ điển. Nằm ở thành phố Versailles, cách Paris khoảng 20 km về phía tây nam, cung điện này được xem là đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc Pháp thế kỷ 17 và 18 đồng thời là hiện thân của quyền lực tuyệt đối của chế độ quân chủ Pháp dưới thời Vua Louis XIV (1643–1715), người đã biến nơi đây từ một khu nhà săn bắn nhỏ thành cung điện nguy nga bậc nhất châu Âu.
Ban đầu cung điện được xây dựng vào năm 1623 dưới thời Louis XIII. Từ năm 1661 đến 1715, dưới sự chỉ đạo của Louis XIV, cung điện đã trải qua một cuộc mở rộng và chuyển đổi khổng lồ, biến nó thành trung tâm chính trị, xã hội và văn hóa của nước Pháp, đồng thời là biểu tượng của quyền lực tuyệt đối của nhà vua. Cung điện là nơi ở chính của các vị vua Pháp từ Louis XIV đến Louis XVI và Hoàng hậu Marie-Antoinette cho đến khi Cách mạng Pháp nổ ra vào năm 1789.
Cung điện Versailles là một ví dụ điển hình của phong cách kiến trúc Baroque và Cổ điển Pháp kết hợp với sự xa hoa tuyệt đối, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đối xứng và trật tự. Cung điện nổi tiếng với những căn phòng dát vàng, các tác phẩm nghệ thuật đồ sộ và đặc biệt là Phòng Gương (Galerie des Glaces). Đây là căn phòng nổi tiếng và lộng lẫy nhất, dài 73 mét với Một bên là 17 cửa sổ lớn nhìn ra Vườn Thượng Uyển, đối diện là 357 tấm gương được lắp đặt để phản chiếu ánh sáng và hình ảnh khu vườn, tạo cảm giác rộng lớn và lộng lẫy vô tận. Trần nhà được trang trí bằng các bức bích họa ca ngợi chiến công của Louis XIV. Đây là nơi tổ chức các sự kiện lớn và quan trọng, nổi bật nhất là lễ ký Hiệp ước Versailles năm 1919, chấm dứt Thế chiến thứ nhất. Không chỉ gồm các phòng ở và làm việc, lâu đài còn có một nhà nguyện và một nhà hát riêng. Đặc biệt, nhà hát Hoàng gia ở đây là một trong những nhà hát cung đình lớn nhất châu Âu vào thời điểm hoàn thành (1770), nổi bật với thiết kế nội thất bằng gỗ và mạ vàng, trần nhà được vẽ tinh xảo. Bên ngoài cung điện là Khu vườn Versailles được xem là một kiệt tác nghệ thuật cảnh quan được thiết kế theo phong cách vườn kiểu Pháp cổ điển (Jardin à la française), thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo của con người đối với thiên nhiên và nổi bật với các lối đi đối xứng thẳng tắp, bồn hoa được cắt tỉa hình học, tượng đá điêu khắc tinh xảo và hệ thống đài phun nước hoành tráng.
Cung điện và Công viên Versailles được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1979. Versailles không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một minh chứng sống động cho lịch sử Pháp, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật, quyền lực và văn hóa hoàng gia. Ngày nay, Cung điện Versailles là một bảo tàng lịch sử và nghệ thuật quốc gia của Pháp, thu hút du khách khắp thế giới đến chiêm ngưỡng sự tráng lệ của một thời đại hoàng kim đã qua.
10. Thành phố cổ Petra
Thành phố cổ Petra. Nguồn: Internet
Petra là một thành phố cổ thuộc miền nam Jordan, do người Nabataean xây dựng vào khoảng thế kỷ VI TCN. Đây là một trong những di sản khảo cổ học nổi tiếng nhất thế giới, nằm ở miền nam Jordan, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới năm 1985 và được bình chọn là Một trong Bảy kỳ quan mới của thế giới năm 2007. Thành phố nổi tiếng bởi kiến trúc độc đáo được đục khắc trực tiếp vào vách núi đá sa thạch, khiến nơi đây được mệnh danh là “Thành phố Hồng” (The Rose City).
Petra nằm giữa vùng thung lũng Wadi Musa, được bao bọc bởi những ngọn núi đá sa thạch khổng lồ. Con đường dẫn vào Petra phải đi qua khe núi hẹp gọi là Siq, dài gần 1,2 km với hai vách đá cao hàng chục mét. Thành phố được xây dựng bởi người Nabataean – một bộ tộc Ả Rập nổi tiếng về thương mại cách đây 2000 năm. Nơi đây từng là thủ đô thịnh vượng của Vương quốc Nabataean, đóng vai trò là ngã ba đường quan trọng trên các tuyến thương mại tơ lụa, gia vị và hương liệu nối liền Trung Quốc, Ấn Độ với Ai Cập, Syria, Hy Lạp và La Mã.
Điểm đặc trưng làm nên sự độc đáo của Petra là kiến trúc được chạm khắc trực tiếp vào vách đá sa thạch với màu sắc đỏ hồng rực rỡ. Al-Khazneh (Kho bạc) là công trình nổi tiếng và mang tính biểu tượng nhất của Petra có mặt tiền cao khoảng 40 mét, được chạm khắc tinh xảo với phong cách kiến trúc pha trộn giữa Hy Lạp và La Mã. Mặc dù được gọi là “Kho bạc” do niềm tin truyền thuyết, các nhà khảo cổ cho rằng đây thực chất là một lăng mộ hoành tráng của một vị vua Nabatea (có thể là vua Aretas IV Philopatris). Lối vào chính của Petra được gọi là Siq – một hẻm núi hẹp và dài khoảng 1.2 km với hai bên là vách đá dựng đứng cao tới 80 mét, đây là con đường duy nhất dẫn vào trung tâm thành phố. Đi bộ qua Siq mang lại cảm giác hồi hộp, dẫn đến sự xuất hiện bất ngờ và choáng ngợp của công trình nổi tiếng nhất.
Ngoài ra, tại đây còn có những công trình khác như: Ad Deir (Tu viện) – là một trong những di tích lớn nhất ở Petra, nằm trên đỉnh núi và đòi hỏi một chuyến leo dốc dài nhưng rất đáng giá, Lăng mộ Hoàng gia – một tập hợp các lăng mộ lớn, được chạm khắc công phu vào vách đá, thể hiện sự giàu có và kỹ thuật điêu khắc bậc thầy của người Nabataean, Nhà hát La Mã – được khắc vào đá, có sức chứa hơn 3.000 người, cho thấy tầm ảnh hưởng của văn hóa La Mã. Đặc biệt, một trong những thành tựu kỹ thuật vĩ đại nhất của người Nabataean là khả năng kiểm soát nước trong môi trường sa mạc khô cằn. Họ đã xây dựng một hệ thống đập, kênh dẫn và hồ chứa phức tạp để cung cấp nước cho thành phố, giúp Petra duy trì sự sống và trở nên thịnh vượng.
Thành cổ Petra đã cho thấy khả năng khai thác địa hình tự nhiên để xây dựng đô thị. Nơi đây là sự hòa trộn độc đáo giữa kiến trúc Nabataean, Hy Lạp – La Mã và Ai Cập cổ đại đồng thời cũng là biểu tượng của khả năng sinh tồn trong vùng sa mạc khô cằn. Petra là một minh chứng hùng hồn cho sự giao thoa văn hóa và kỹ thuật đỉnh cao của con người cổ đại.
11. Khu di tích Chichen Itza
Khu di tích Chichen Itza. Nguồn: Internet
Chichen Itza là một trong những khu khảo cổ nổi tiếng và quan trọng nhất của nền văn minh Maya nằm ở phía tây bắc bán đảo Yucatán (Mexico), được xem là minh chứng cho trí tuệ và sự phát triển đỉnh cao của nền văn minh Maya cổ đại. Khu di tích được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới (1988) và được bình chọn là Một trong Bảy kỳ quan thế giới mới (2007).
Khu di tích này được xây dựng từ khoảng thế kỷ VI, và phát triển thịnh vượng mạnh nhất vào giai đoạn 900–1200 SCN. Chichen Itza là một trung tâm văn hóa, xã hội, và tôn giáo lớn, thịnh vượng của người Maya, phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ Cổ điển muộn (khoảng năm 600 SCN) cho đến thời kỳ Hậu Cổ điển. Kiến trúc tại đây là sự giao thoa độc đáo giữa phong cách Maya và phong cách Toltec (một nền văn minh khác ở miền Trung Mexico).
Khu di tích Chichen Itza rất đồ sộ, trong đó nổi bật nhất là kim tự tháp và các công trình liên quan đến tôn giáo và thiên văn học. Kim Tự Tháp Kukulcan (El Castillo) là công trình nổi tiếng nhất và là biểu tượng của Chichen Itza, được xây dựng để thờ thần Kukulcan (thần Rắn Lông Vũ, tương đương với thần Quetzalcoatl của người Aztec). Đây cũng là một đài thiên văn vĩ đại. Kim tự tháp có kiến trúc hình chóp bậc thang với độ chính xác kinh ngạc, hoạt động như một lịch khổng lồ có 4 mặt đối xứng, mỗi mặt có 91 bậc thang. Tổng số bậc thang là 4X91 = 364 bậc, cộng thêm bệ đền trên đỉnh, tổng cộng là 365 bậc, tượng trưng cho 365 ngày trong năm dương lịch. Vào hai ngày Xuân phân và Thu phân, ánh sáng mặt trời tạo ra hiệu ứng bóng đổ trên cầu thang phía bắc, khiến hình ảnh con rắn Kukulcán như đang trườn xuống mặt đất. Đây là minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về thiên văn và toán học của người Maya. Một ccoong trình nổi bật khác ở đây có thể nói đến là Sân Bóng Lớn (El Gran Juego de Pelota) – sân bóng cổ lớn nhất trong nền văn minh Maya (dài khoảng 168m), nơi diễn ra trò chơi bóng mang tính nghi lễ tôn giáo. Trò chơi này không chỉ là một môn thể thao mà còn mang tính nghi lễ cao, đôi khi liên quan đến việc hiến tế con người.
Ngoài ra có thể kể đến một số công trình khác như Đền Chiến binh (Templo de los Guerreros) – một quần thể kiến trúc lớn bao gồm một kim tự tháp bậc thang với nhiều cột đá được chạm khắc tinh xảo hình ảnh các chiến binh. Phía trước đền có hàng ngàn cột đá, tạo nên một “Khuôn viên Ngàn Cột” ấn tượng. Có Cenote Sagrado (Giếng Thánh) là một hố sụt tự nhiên (cenote) có đường kính lớn. Đây là nơi hành hương và hiến tế thiêng liêng. Người Maya cúng tế các vật phẩm quý giá (như ngọc bích, vàng) và thậm chí là con người cho thần mưa Chaac để cầu xin mưa thuận gió hòa. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều vật phẩm quý giá như ngọc bích, đồ gốm và xương người tại đây, cho thấy tầm quan trọng tôn giáo của địa điểm này.
Chichen Itza thực sự là một cuốn sách bằng đá, nơi kể lại sự huy hoàng, bí ẩn và tri thức tiên tiến của một nền văn minh cổ đại. Đây không chỉ là một quần thể kiến trúc mà còn là minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về thiên văn và toán học của người Maya cổ đại đồng thời cho thấy Sự giao thoa giữa các nền văn minh cổ trong khu vực Trung Mỹ.
12. Tử Cấm Thành
Tử Cấm Thành. Nguồn: Internet
Tử Cấm Thành là một quần thể cung điện hoàng gia vĩ đại nhất còn sót lại ở Trung Quốc và là một trong những kỳ quan kiến trúc lớn nhất thế giới. Nó là biểu tượng quyền lực tuyệt đối của các Hoàng đế Trung Hoa suốt gần 500 năm.
Công trình được khởi công vào năm 1406 dưới thời Hoàng đế Vĩnh Lạc (Chu Đệ) của nhà Minh và hoàn thành vào năm 1420, kéo dài trong 14 năm. Đây từng là nơi ở và làm việc của 24 đời hoàng đế triều Minh và Thanh, từ năm 1420 đến năm 1912, kéo dài gần 500 năm. Tử Cấm Thành là khu phức hợp cung điện lớn nhất thế giới, với diện tích khoảng 720.000 mét vuông (72 ha), bao gồm hơn 980 tòa kiến trúc và khoảng 8.700 phòng.
Tử Cấm Thành thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực tuyệt đối của Hoàng đế thông qua một thiết kế quy hoạch vô cùng chặt chẽ và đối xứng. Với đội ngũ thợ thủ công gồm hàng trăm nghìn người, công trình thể hiện trình độ kiến trúc vượt trội và tư tưởng phong kiến Trung Hoa: tôn ti trật tự, tính thiêng của thiên mệnh và quyền lực tuyệt đối của hoàng đế. Cung điện được bao quanh bởi một bức tường thành cao 10 mét và một hào nước rộng 52 mét, tạo thành một hệ thống phòng thủ kiên cố, củng cố tính “Cấm” của nơi này. Toàn bộ công trình được bố trí đối xứng hoàn hảo theo một trục trung tâm, từ Ngọ Môn (cổng phía Nam) kéo dài đến Thần Vũ Môn (cổng phía Bắc), thể hiện sự thống nhất và quyền lực tối cao của Hoàng đế. Màu sắc chủ đạo là màu vàng (mái ngói lưu ly), tượng trưng cho hoàng quyền và đất đai; và màu đỏ (tường, cột), tượng trưng cho sự may mắn và trường tồn.
Tử Cấm Thành được chia thành hai khu vực chính dọc theo trục trung tâm là Ngoại Đình và Nội Đình. Khu vực Ngoại Đình nằm ở phía Nam, là nơi Hoàng đế tổ chức các buổi thiết triều và nghi lễ quan trọng của triều đình, bao gồm cung điện quan trọng như Thái Hòa Điện, Trung Hòa Điện, Bảo Hòa Điện. Nội Đình nằm ở phía Bắc là nơi ở của Hoàng đế, Hoàng hậu, phi tần đồng thời là nơi diễn ra các hoạt động gia đình, cuộc sống riêng tư, gồm ba cung chính: Cung Càn Thanh (nơi ở của Hoàng đế), Cung Khôn Ninh (nơi ở của Hoàng hậu) và Giao Thái Điện (nơi lưu giữ các ấn tín Hoàng gia). Ngoài ra còn có Ngự Hoa Viên (vườn thượng uyển) và các cung điện phụ khác.
Tử Cấm Thành không chỉ là trung tâm chính trị của Trung Quốc phong kiến mà còn là kho tàng nghệ thuật, kiến trúc và văn hóa truyền thống. Ngày nay, Tử Cấm Thành là một bảo tàng rộng lớn, lưu giữ hàng triệu tác phẩm nghệ thuật và di vật văn hóa vô giá, cho phép du khách chiêm ngưỡng sự tráng lệ của lịch sử đế quốc Trung Hoa.
13. Machu Picchu
Machu Picchu. Nguồn: Internet
Machu Picchu là thành phố cổ của nền văn minh Inca được bình chọn là một trong Bảy Kỳ quan Thế giới Mới của nhân loại. Đây là một trong những di tích khảo cổ nổi bật nhất thế giới và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hoá Thế giới năm 1983.
Được xây dựng vào khoảng giữa năm 1420 và 1450 dưới thời Hoàng đế Inca Pachacuti (1438–1472), thời kỳ thịnh vượng nhất của Đế chế Inca. Các nhà nghiên cứu cho rằng Machu Picchu được xây dựng như một nơi ở riêng tư, nghỉ dưỡng của Hoàng đế Inca và có thể là một trung tâm tôn giáo linh thiêng. Thành phố bị bỏ hoang một cách bí ẩn vào khoảng những năm 1532, gần thời điểm người Tây Ban Nha xâm lược. Lý do chính xác vẫn còn là ẩn số, có thể do dịch bệnh đậu mùa lây lan hoặc sự sụp đổ của đế chế. Machu Picchu bị lãng quên trong nhiều thế kỷ và không được người Tây Ban Nha tìm thấy, do đó nó thường được gọi là “Thành phố đã mất của người Inca”. Mãi đến năm 1911, nhà thám hiểm người Mỹ Hiram Bingham mới tìm ra và giới thiệu nó với thế giới, khiến nhân loại biết đến một trong những di tích Inca được bảo tồn tốt nhất.
Kiến trúc Machu Picchu là minh chứng cho kỹ thuật xây dựng bậc thầy của người Inca. Các khối đá granite khổng lồ được cắt gọt, mài nhẵn một cách hoàn hảo và xếp chồng lên nhau một cách tỉ mỉ đến mức không cần sử dụng bất kỳ loại vữa kết dính nào. Các mối nối giữa các khối đá khít đến mức một lưỡi dao mỏng cũng không thể lách qua được. Kỹ thuật ghép đá này giúp công trình linh hoạt, có khả năng chịu đựng được động đất thường xuyên xảy ra ở vùng Andes, giúp công trình bền vững qua nhiều thế kỷ.
Công trình được chia thành khu vực nông nghiệp (với hệ thống ruộng bậc thang ấn tượng) và khu vực đô thị/tôn giáo. Khu vực đô thị/tôn giáo là nơi sinh sống của các cư dân, thầy tu và quý tộc và có những công trình như Đền Thờ Mặt Trời (Temple of the Sun) với cấu trúc hình bán nguyệt độc đáo, được làm bằng đá mịn, dùng cho các nghi lễ quan sát thiên văn, Intihuatana – tảng đá được điêu khắc tinh xảo, được cho là một loại đồng hồ thiên văn hoặc đài thiên văn giúp người Inca xác định các điểm chí và phân mùa, Quảng trường Chính (Main Plaza) khu vực rộng lớn để tập trung và tổ chức nghi lễ, Khu vực Hoàng gia- nơi ở với những viên đá được cắt gọt hoàn hảo nhất. Khu vực Nông nghiệp bao gồm các ruộng bậc thang rộng lớn dùng để trồng trọt, đồng thời đóng vai trò là hệ thống thoát nước và giữ ổn định địa hình. Đặc biệt, do nằm ở độ cao 2.430 mét so với mực nước biển, thành phố hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan núi non hùng vĩ và rừng nhiệt đới Amazon, tạo nên một khung cảnh huyền ảo khi bị sương mù bao phủ.
Machu Picchu không chỉ là một tàn tích mà còn là một sự kết hợp hài hòa giữa công trình kiến trúc và thiên nhiên, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về địa lý và thiên văn học của người Inca. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng rực rỡ nhất của nền văn minh Inca, minh chứng cho sự hài hòa tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên.
14. Nhà hát Opera Sydney
Nhà hát Opera Sydney. Nguồn: Internet
Nhà hát Opera Sydney là một trong những biểu tượng kiến trúc nổi tiếng nhất thế giới, nằm tại Cảng Sydney (Sydney Harbour), Úc. Đây là công trình nghệ thuật – văn hóa tiêu biểu của thế kỷ XX, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2007 vì những giá trị đặc biệt về kiến trúc và kỹ thuật xây dựng và trở thành công trình hiện đại nhất được vinh danh vào thời điểm đó.
Nhà hát tọa lạc uy nghi trên Bennelong Point, nhô ra Bến cảng Sydney, gần Cầu Cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge), tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp khi phản chiếu ánh sáng mặt trời và ánh đèn đêm. Công trình rộng 1.8 ha, được xây dựng trên một hệ thống gồm 580 cột bê tông đóng sâu 25 mét dưới mực nước biển để đảm bảo độ vững chắc. Công trình nổi tiếng với thiết kế mái vòm hình vỏ sò hoặc những cánh buồm no gió đang vươn ra khơi. Phong cách kiến trúc này được gọi là Biểu hiện hoặc Kiến trúc Hiện đại thế kỷ 20. Phần mái phức tạp được xây dựng từ các tấm bê tông đúc sẵn, được cắt ra từ một hình cầu hoàn chỉnh – đây là một trong những cấu trúc kỹ thuật phức tạp nhất từng được xây dựng. Toàn bộ mái được phủ bằng hơn 1 triệu viên ngói men màu trắng bóng và màu kem, sản xuất tại Thụy Điển. Các viên ngói này có khả năng tự làm sạch, tạo hiệu ứng lấp lánh dưới ánh mặt trời và thay đổi màu sắc theo ánh sáng.
Mặc dù được gọi là Nhà hát Opera, công trình này là một trung tâm nghệ thuật đa năng với nhiều sảnh và nhà hát bao gồm: phòng Hòa nhạc (Concert Hall) có sức chứa lớn nhất (khoảng 2.679 chỗ) và là nơi đặt cây đàn organ cơ khí lớn nhất thế giới với hơn 10.000 ống sáo, Nhà hát Opera (Joan Sutherland Theatre) có sức chứa khoảng 1.507 chỗ – nơi biểu diễn chính của Opera Australia và ballet. Ngoài ra còn có Nhà hát Kịch (Drama Theatre), Rạp hát (Playhouse), Studio…
Nhà hát Opera Sydney đã trở thành biểu tượng chính thức của Úc trên toàn cầu, định hình hình ảnh của Sydney như một thành phố năng động, sáng tạo và hiện đại. Công trình này là biểu tượng của kiến trúc hiện đại thế kỷ 20, kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật, thẩm mỹ và nghệ thuật biểu diễn cho thấy sự sáng tạo táo bạo, kỹ thuật tiên phong và bản sắc văn hóa Úc đương đại.
15. Tháp Big Ben
Tháp Big Ben. Nguồn: Internet
Tháp Big Ben là một tháp đồng hồ nổi tiếng tọa lạc tại thủ đô London, Anh. Đây được xem là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng và mang tính biểu tượng nhất của Vương quốc Anh và thủ đô London.
Tòa tháp nằm ở cuối phía bắc của Cung điện Westminster (Palace of Westminster) – nơi đặt Nghị viện Anh. Tháp được xây dựng từ năm 1843 và hoàn thành vào năm 1859, là một phần của thiết kế của Charles Barry nhằm xây dựng lại Cung điện Westminster sau trận hỏa hoạn năm 1834. Về mặt kỹ thuật, Big Ben là tên gọi của quả chuông lớn nhất nằm bên trong tháp đồng hồ, nặng khoảng 13,7 tấn. Tiếng chuông của nó vang lên mỗi giờ và đã trở thành âm thanh đặc trưng của London. Năm 2012, nhân kỷ niệm 60 năm trị vì của Nữ hoàng Elizabeth II, Quốc hội Anh đã chính thức đổi tên tháp thành Tháp Elizabeth để tôn vinh bà.
Tháp được thiết kế theo phong cách Gothic Victoria ấn tượng, là một phần của tổng thể thiết kế lại Cung điện Westminster sau trận hỏa hoạn năm 1834. Tháp cao khoảng 96,3 mét (315 feet). Phần thân tháp được xây bằng gạch và đá, với phần đỉnh chóp làm bằng gang. Mặt đồng hồ có bốn mặt, mỗi mặt có đường kính khoảng 7 mét (23 feet). Các mặt số được làm từ kính opal (thủy tinh đục) để có thể chiếu sáng từ bên trong vào ban đêm. Bộ máy đồng hồ nổi tiếng với độ chính xác cao. Để điều chỉnh độ chính xác, người ta sử dụng những đồng xu nhỏ đặt trên con lắc. Đây được coi là chiếc đồng hồ bốn mặt có chuông lớn nhất thế giới.
Tháp Big Ben đã trụ vững qua nhiều giai đoạn lịch sử khó khăn, đặc biệt là các cuộc tấn công của không quân Đức trong Thế chiến thứ hai, khiến nó trở thành biểu tượng của sự kiên định và ý chí chiến thắng của Vương quốc Anh. Tiếng chuông Big Ben đã trở thành nhạc hiệu quen thuộc của Đài BBC từ năm 1924, là một âm thanh gắn liền với các sự kiện quan trọng, lễ kỷ niệm và là biểu tượng cho sự kiên định của nước Anh. Năm 1987, tháp Big Ben được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Tháp Elizabeth không chỉ là công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự ổn định và truyền thống của nước Anh và là một trong những hình ảnh đại diện cho nền dân chủ nghị viện của Vương quốc Anh.
Đây là những biểu tượng văn hóa, lịch sử và kỹ thuật xây dựng phi thường của nhân loại, trải dài từ thời cổ đại đến hiện đại. Những công trình này không chỉ là những cấu trúc vật chất mà còn là những di sản văn hóa vô giá, kể lại những câu chuyện về lịch sử, tôn giáo, và đỉnh cao sáng tạo của con người.
Một số nội dung khác tại BlogAnChoi:
Top 10 nhà khoa học nổi tiếng thế giới
Top 10 nhóm nhạc Âu Mỹ nổi tiếng nhất thập niên 70-80